IS ALSO NOT - dịch sang Tiếng việt

[iz 'ɔːlsəʊ nɒt]
[iz 'ɔːlsəʊ nɒt]
cũng không phải là
is also not
nor is
is not
nor that
cũng không được
is also not
nor are
has not been
also cannot
cannot be
nor must
not either
also don't get
not even be
would not be
cũng không
nor
also not
not even
neither
not too
have no
should not
not always
am not
wouldn't
cũng chẳng
nor
not even
neither
also not
have no
not too
not either
am not
can't
wouldn't

Ví dụ về việc sử dụng Is also not trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The art is also not so great.
Các nghệ thuật cũng là không lớn.
Smoking is also not good for this condition.
Hút thuốc cũng là không tốt cho tình trạng này.
It is also not gambling.
cũng không phải là cờ bạc.
Isotretinoin is also not suitable if you're breastfeeding.
Isotretinoin cũng là không phù hợp nếu bạn đang cho con bú.
It is also not my problem.
Đây cũng không phải vấn đề của tôi.
The writer is also not a prophet.
Nhà văn cũng không phải là tiên tri.
Prayer is also not just a way to be at peace.
Cầu nguyện cũng không phải chỉ là cách đi tìm sự bình yên.
So even though we have is also not do anything.
Thì cho dù chúng có được cũng chả làm được gì.
Professional context is also not the same They are normal.
Bối cảnh nghề nghiệp cũng rất không giống nhau.
This is also not right.
Đây là cũng không đúng.
White is also not the best option.
Màu trắng cũng không phải là lựa chọn tốt nhất.
Discussing something in public or in front of the kids is also not good.
Nói xấu ai trước mặt trẻ, cũng đều không tốt.
What“proper working order” means is also not defined.
Ý niệm“ nhân dân lao động” cũng không đưọc định nghĩa chính xác.
While this is faster, it is also not as accurate.
Trong khi nó là nhanh hơn, nó cũng không phải là chính xác.
Even his physical body is also not his!
Ngay cả cơ thể cường hãn này cũng không phải của hắn!
The involvement of a local helping hand is also not ruled out.
Sự giúp đỡ của người thân cũng không bị loại trừ.
But what has gone is also not nothing.
Nhưng những gì đã qua đi cũng không phải hư vô.
One who has committed the five deadly sins is also not fixed.
Những kẻ tạo năm tội nghịch cũng là không nhất định.
Hydropower is also not“cheap” from the point of view of non-monetary costs: it has enormous social
Thủy điện cũng không phải là“ rẻ” theo quan điểm của chi phí phi tiền tệ:
The powder is also not recommended for anyone who has been diagnosed with tumors or cancer, and it is not to be used during pregnancy.
Loại bột này cũng không được khuyên dùng cho bất cứ ai đã được chẩn đoán mắc khối u hoặc ung thư, và không được sử dụng trong khi mang thai.
Kết quả: 474, Thời gian: 0.1303

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt