IS NOT MERELY - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt 'miəli]
[iz nɒt 'miəli]
không chỉ là
is not just
is not only
is not merely
is not simply
is not mere
không chỉ đơn thuần là
is not merely
is not simply
is not solely
is not mere
is not purely
không chỉ đơn giản là
is not simply
is not merely
does not simply mean
can't simply
is not just simple
không phải chỉ
not just
not only
not merely
not simply
not mere
not solely
không chỉ đang
are not just
are not only
is not merely
are not simply
không đơn thuần
not just
not merely
not simply
not mere
not purely
not solely
không chỉ được
not only get
can not only
is not only
is not just
is not solely
are not merely
are not only being
not only gain
didn't just get
không chỉ đơn thuần được
is not merely
không chỉ đơn thuần nằm

Ví dụ về việc sử dụng Is not merely trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is not merely up to teachers to do this.
không chỉ đơn thuần là lên đến giáo viên để làm điều này.
The Book of Truth is not merely a Book.
Sách Sự Thật không chỉ là một cuốn sách.
And yes, beauty is not merely skin deep.
Và vâng, vẻ đẹp chỉ là làn da sâu.
Making memory in this way, however, is not merely an intellectual operation.
Tuy nhiên tưởng niệm lại trong cách này không chỉ đơn giản là một hoạt động tri thức.
This is not merely because we are dealing with a naval realm, in which civilians are not present.
Điều này không phải chỉ vì chúng ta đang đối phó với một thế giới hải quân, trong đó không có sự hiện diện của thường dân.
A breakdown is not merely a random piece of madness or malfunction, it is a
Suy sụp không chỉ đơn giản là một phần ngẫu nhiên của sự điên rồ,
It is not merely for you to justify your errors, for this will make you dishonest.
Đó không phải chỉ để bạn biện hộ cho những lỗi lầm của bạn, bởi vì điều này sẽ khiến bạn không trung thực.
In China, the stock market is not merely a tool for reallocating valuable resources to help firms create and expand;
Tại Trung Quốc, thị trường chứng khoán không chỉ đơn giản là công cụ phân bổ các nguồn tài nguyên quí giá để hỗ trợ cho các tập đoàn được thành lập và phát triển;
Here the mind is not merely weaving visions and illusions to take
Ở đây tâm trí không chỉ đang đan dệt viễn cảnh
This is not merely because we are dealing with a naval realm, in which civilians are not present.
Đó không phải chỉ vì chúng ta đang đề cập đến lĩnh vực hải quân, trong đó dân thường không hiện diện.
It is not merely up to a great teacher or a great leader
không đơn thuần dựa vào một bậc thầy vĩ đại
This is not merely a way of acting in front of others; it springs from an interior attitude.".
Đây không chỉ đơn giản là cách diễn kịch trước mặt người khác; nó xuất phát từ một thái độ bên trong.”.
So is there a way of learning which is not merely acquiring knowledge?
Vậy là liệu có một cách học hành mà không chỉ đang thâu lượm hiểu biết?
The timber structure of the building is not merely determined by the criteria of the span of the supports.
Cấu trúc gỗ của tòa nhà không chỉ được xác định bởi các tiêu chí của nhịp của các giá đỡ.
It is not merely for you to forget your errors, for you cannot do that.
Đó không phải chỉ để bạn quên những lỗi lầm của bạn, bởi vì bạn không thể làm điều đó.
It is not merely up to a great teacher or a great saint
không đơn thuần dựa vào một bậc thầy vĩ đại
This is not merely done by voting, but also through deliberation,
Điều này không chỉ đơn thuần được thực hiện bằng cách bỏ phiếu,
The metaphor is not merely in the words we use- it is in our very concept of an argument.
Ẩn dụ không chỉ đơn thuần nằm trong từ ngữ chúng ta sử dụng- nó nằm ngay chính ở ý niệm về tranh luận của chúng ta.
The metaphor is not merely in the words we use-it is in our very concept of an argument.
Ẩn dụ không chỉ đơn thuần nằm trong từ ngữ chúng ta sử dụng- nó nằm ngay chính ở ý niệm về tranh luận của chúng ta.
The freedom that the market economy grants to the individual is not merely“economic” as distinguished from some other kind of freedom.
Cái tự do mà nền kinh tế thị trường bảo đảm cho cá nhân không đơn giản chỉ là tự do“ kinh tế”, tách biệt hẳn với những quyền tự do khác.
Kết quả: 627, Thời gian: 0.062

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt