IS NOT REALLY - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt 'riəli]
[iz nɒt 'riəli]
không thực sự là
is not really
is not actually
is not truly
not real
không thật sự là
is not really
are not actually
không hẳn là
may not be
's not exactly
's not really
is not necessarily
's not quite
doesn't have to be
wouldn't be
is hardly
's not much
certainly isn't
không thực là
is not really
not be real
không thật sự được
is not really
not actually be
chưa thực sự là
is not really
chưa thật sự
not really
not actually
not truly
never really
không được thực
is not practiced
not be practical
is not really
not be performed

Ví dụ về việc sử dụng Is not really trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not really a problem if one.
Really không có vấn đề nếu khi ai đó.
The TPP is not really a trade agreement at all.
TPP không thực sự là thương mại.
Schema is not really that complicated.
Schema thực sự không phức tạp lắm.
It is not really a Cadillac.
không thực sự là một chiếc Cadillac.
Sine Mora is not really a new game.
Dead Alliance thực ra không phải là một trò chơi mới.
So CrossFit is not really for beginners.
Vì vậy, CrossFit không thực sự dành cho người mới bắt đầu.
Going in is not really going in.
Đi vào không thực sự là đi vào.
And the navel is not really a center.
Và rốn không thực sự là trung tâm.
Maybe this baby is not really hers?
Chẳng lẽ đứa nhỏ này thực sự không phải của anh ta?
AoL is not really solving problems.
AOP thực ra không giải quyết các vấn đề mới.
That sound is not really captured on TV.
Khoảnh khắc này đã không thực sự được chiếu trên truyền hình.
Microsoft is not really an innovator.
Microsoft không thực sự là nhà phát minh.
The other is not really the other.
Người khác không thực sự là người khác.
It is not really like that, Olivia.
Thực ra ko phải là vậy Olivia.
Aiding rebels is not really my forte.
Giúp đỡ Phiến Quân thật sự không phải là sở trường của tôi.
But the frontal cortex is not really qualitatively different.
Nhưng phần vỏ não trán không thực sự là sự khác biệt về chất.
Now is not really a good time.
Giờ không đúng lúc lắm đâu.
The serif is not really in place.
Chữ kiểu serif không thật sự nằm đúng vị trí.
Everything that we own is not really ours.
Tất cả những điều mà tôi có được không thực sự thuộc về tôi.
I do agree living in fear is not really living though.
Nhưng mải sống trong sợ hãi không phải thực sự là sống.
Kết quả: 528, Thời gian: 0.0586

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt