IS ONE OF THE CAUSES - dịch sang Tiếng việt

[iz wʌn ɒv ðə 'kɔːziz]
[iz wʌn ɒv ðə 'kɔːziz]
là một trong những nguyên nhân
is one of the causes
is one of the reasons
là một trong những nguyên nhân gây
is one of the causes
là một trong những do
is one of the causes

Ví dụ về việc sử dụng Is one of the causes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
affection- it is one of the causes of suffering.
tình cảm- đó là một trong những nguyên nhân của đau khổ.
a dry mouth is one of the causes of bad breath.
khô miệng là một trong những nguyên nhân gây hôi miệng.
The process of childbirth can leave trauma to the female body and is one of the causes of many hair loss.
Quá trình sinh nở có thể để lại chấn thương cho cơ thể phụ nữ chính là một trong những nguyên nhân gây rụng tóc nhiều.
that fast eating and not chewing your food properly is one of the causes of weight gain.
không nhai thức ăn đúng cách là một trong những nguyên nhân gây tăng cân.
Flossing on a daily basis helps to rid your mouth of plaque, which is one of the causes of teeth discoloration.
Dùng chỉ nha khoa hàng ngày sẽ giúp thoát khỏi miệng của mảng bám, đó là một trong những nguyên nhân gây đổi màu răng.
Production technology has not yet advanced is one of the causes of domestic steel billet has not convinced steel manufacturers to choose to buy internal embryos.
Công nghệ sản xuất chưa tiến tiến là một trong những nguyên nhân làm cho phôi thép nội chưa thuyết phục nhà sản xuất thép chọn mua phôi nội.
This mismanagement of transport is one of the causes of the bad position of France in international competition.
Sự quản lý không tốt về vận tải là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng xấu của Pháp trong cạnh tranh quốc tế.
Mouth breathing is abnormal and is one of the causes of Sleep Disordered Breathing(SDB) problems.
Thở miệng thì bất thường và là một trong số những nguyên nhân gây ra các vấn đề về chứng rối loạn thở khi ngủ( SDB).
This is one of the causes for concern over the environmental impact of the use of these fuels as power sources.
Đây là một trong những nguyên nhân gây ra mối quan ngại về tác động môi trường của việc sử dụng các nhiên liệu này làm nguồn năng lượng.
Because inflammation is one of the causes of arthritis symptoms, turmeric may help
Vì viêm là một trong những nguyên nhân gây ra các triệu chứng viêm khớp,
Child maltreatment is one of the causes of school dropout and an important cause of child deaths.
Ngược đãi trẻ em là một trong những nguyên nhân khiến học sinh bỏ học và là nguyên nhân quan trọng gây tử vong ở trẻ em.
Sunscreen. Sunny is one of the causes skin darkening and aging go over time.
Nắng là một trong những nguyên nhân khiến da bị sạm đi và lão hóa theo thời gian.
According to the Buddha, this craving for immortality is one of the causes for selfish ideas and sufferings.
Theo Đức Phật, cái tham về bất tử này là một trong những nguyên nhân của tư tưởng ích kỷ và sợ chết.
Did you know that genetics is one of the causes of eating disorders?
Bạn có biết rằng di truyền là một trong những nguyên nhân gây ra rối loạn ăn uống?
Certain medication is one of the causes of this condition.
Sử dụng một số loại thuốc nhất định là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng này.
Diabetes is one of the causes of yellow nails that are often not realized.
Bệnh tiểu đường là một trong những nguyên nhân khiến móng tay màu vàng thường không được nhận ra.
Eating pecans on a regular basis helps balance the cholesterol levels, which is one of the causes of several cardiovascular disorders.
Thường xuyên ăn hạt hồ đào sẽ giúp cân bằng lượng cholesterol- một trong những nguyên nhân của một số bệnh rối loạn tim mạch.
According to American researchers, excessive stress is one of the causes of hair loss.
Theo nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, căng thẳng quá mức chính là một trong số các nguyên nhân gây rụng tóc.
that large families and the birth of a large number of children is one of the causes of poverty.
việc sinh sản quá nhiều con cái là một trong những nguyên nhân gây ra nghèo khổ.
the birth of a large number of children is one of the causes of poverty.
việc sinh nhiều con là một trong cácdo gây ra nghèo đói.
Kết quả: 98, Thời gian: 0.0586

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt