ONE OF THE CAUSES - dịch sang Tiếng việt

[wʌn ɒv ðə 'kɔːziz]
[wʌn ɒv ðə 'kɔːziz]
một trong những nguyên nhân
one of the causes
one of the reasons
one of the factors
một trong những do
one of the causes
1 trong những nguyên nhân
one of the reasons
one of the causes

Ví dụ về việc sử dụng One of the causes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pregnancy is one of the causes of nausea that is easiest to recognize and it is frequently
Mang thai là một trong những nguyên nhân gây buồn nôn dễ nhận biết nhất
One of the causes of the popularity of Marxism among educated people was the fact that in its simple form it was very easy;
Một trong những nguyên nhân khiến chủ nghĩa Marx được ưa chuộng nhiều trong giới có học là ở chỗ rằng chủ nghĩa Marx, dưới một hình thức đơn giản, lại rất dễ hiểu;
Insurers consider one of the causes to be that increasingly sensitive electronic devices are finding their way into households.
Các công ty bảo hiểm xem xét một trong những nguyên nhân khiến các thiết bị điện tử ngày càng nhạy cảm đang tìm đường vào các hộ gia đình.
But in our environment so much rubbish, so this is one of the causes of the water flow brought into an incomplete pump.
Nhưng ở môi trường của chúng ta rác rất nhiều cho nên đây cũng là một trong những nguyên nhân gây nên việc lưu lượng nước đưa vào bể bơm không đầy đủ.
Child maltreatment is one of the causes of school dropout and an important cause of child deaths.
Ngược đãi trẻ em là một trong những nguyên nhân khiến học sinh bỏ học và là nguyên nhân quan trọng gây tử vong ở trẻ em.
Sunscreen. Sunny is one of the causes skin darkening and aging go over time.
Nắng là một trong những nguyên nhân khiến da bị sạm đi và lão hóa theo thời gian.
One of the causes is the deficiency of vitamin C, hence consuming amla will strengthen the hair follicles
Một trong những nguyên nhân gây rụng tóc chính là do sự thiếu hụt vitamin C, do đó việc
According to the Buddha, this craving for immortality is one of the causes for selfish ideas and sufferings.
Theo Đức Phật, cái tham về bất tử này là một trong những nguyên nhân của tư tưởng ích kỷ và sợ chết.
Now feared across the world, One of the causes for the infamous pirates of Somalia,
Một nguyên nhân gây ra hải tặc khét tiếng Somalia,
Because energy would be more abundantly available and more distributed around the world. One of the causes of war would be less.
Và phân phối nhiều hơn trên khắp thế giới. Một trong những nguyên nhân của chiến tranh sẽ ít hơn, bởi vì năng lượng sẽ có sẵn nhiều hơn.
Diabetes is one of the causes of yellow nails that are often not realized.
Bệnh tiểu đường là một trong những nguyên nhân khiến móng tay màu vàng thường không được nhận ra.
One of the causes of the death of aquatic plants is the stress associated with their improper transportation outside the water.
Một trong những nguyên nhân gây ra cái chết của thực vật thủy sinh là do căng thẳng liên quan đến việc vận chuyển không đúng cách của chúng ra ngoài nước.
If successful, this drug can treat one of the causes of Alzheimer's.
Nếu thành công, loại thuốc này có thể điều trị tận gốc một trong những nguyên nhân gây bệnh Alzheimer.
which we know as one of the causes of heart attacks and strokes.
chúng ta biết đó là một trong những nguyên nhân gây ra các cơn đau tim và đột quỵ.
missiles are also one of the causes of this air pollution.
tên lửa cũng là một trong những nguyên nhân gây ra sự ô nhiễm.
According to American researchers, excessive stress is one of the causes of hair loss.
Theo nghiên cứu của các nhà khoa học Mỹ, căng thẳng quá mức chính là một trong số các nguyên nhân gây rụng tóc.
the female organism undergoes hormonal reorganization, which can become one of the causes of hair loss.
lại nội tiết tố, có thể trở thành một trong những nguyên nhân gây rụng tóc.
It has been found that prolonged contact with specific chemicals can also turn out to be one of the causes of skin cancer.
Nó đã được tìm thấy rằng tiếp xúc kéo dài với các hóa chất cụ thể cũng có thể là một trong những nguyên nhân gây ung thư da.
the birth of a large number of children is one of the causes of poverty.
việc sinh nhiều con là một trong cácdo gây ra nghèo đói.
a dry mouth is one of the causes of bad breath.
khô miệng là một trong những nguyên nhân gây hôi miệng.
Kết quả: 289, Thời gian: 0.0772

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt