ISN'T TRUE - dịch sang Tiếng việt

không đúng
wrong
incorrect
improper
not correct
untrue
not properly
inappropriate
not exactly
inaccurate
's not true
không phải là sự thật
's not true
is not the truth
isn't real
are not facts
was untrue
là không đúng sự thật
is not true
is untrue
không phải vậy
not so
is not the case
is not so
it doesn't
not what i meant
not really
it isn't true
it's not like that
không thực
unreal
not really
not actually
not real
not true
do not practice
don't
untrue
not practical
not carry
là không thật
is not true
is not real
is unreal
đều không đúng sự thật
isn't true
là sai
be incorrect
is wrong
is false
is a mistake
is erroneous
is bad
không thực sự là
is not really
is not actually
is not truly
not real
không phải thế
not like that
's not it

Ví dụ về việc sử dụng Isn't true trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If this isn't true, then those marks were truly wasted effort.
Nếu điều đó là sự thực, thì những nỗ lực này đã thực sự thất bại.
This isn't true for two main reasons.
Điều này thực sự không nên vì 2 lí do chính.
That isn't true, is it?
Không phải sự thật, đúng không?.
Say it isn't true.
Không phải thật chứ?
What you saw online isn't true.
Chuyện trên mạng không phải thật đâu.
No… It isn't true… Look over here.
Không… Đó không phải sự thật… Nhìn đây này.
I know that isn't true. See, now, that's not true..
Anh biết đó không phải sự thật. Thôi nào.
It isn't true.
That isn't true.
Đó không phải sự thật.
Just tell me it isn't true, John.
Nói em đó không phải sự thật đi, John.
You know that isn't true.
Cậu biết đó không phải sự thật mà.
What else isn't true?
Còn gì không thật nữa không?.
Even when it isn't true anymore.
Kể cả khi cái đó không có thật đi chăng nữa.
But that isn't true for all clients.
Tất nhiên, điều này không phải đúng với tất cả các khách hàng.
One is to believe what isn't true;
Một là tin điều không phải sự thật;
This isn't true today!
Buổi sáng hôm nay không có thật!
Look at it and tell me that it isn't true.
Thử xem và nói tôi biết đó không phải sự thật.
In software, that simply isn't true.
Trong ngành phần mềm, điều này không hề đúng!
Fortunately, this is only an assumption and isn't true.
Tiếc rằng đây chỉ giả sử mà không phải là thật.
Science has proved that it isn't true.
Khoa học đã chứng minh rằng nó không đúng sự thật.
Kết quả: 397, Thời gian: 0.0805

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt