IT HAS BEEN FOUND - dịch sang Tiếng việt

[it hæz biːn faʊnd]
[it hæz biːn faʊnd]
nó đã được tìm thấy
it was found
it has been found
it was discovered
người ta đã phát hiện ra
it was discovered
has been found
it was found
it has been discovered
người ta thấy
people feel
saw
see
people saw
it was found
it was shown
people find it
observed
nó đã được phát hiện ra
it was discovered
it has been discovered
it has been found
it was uncovered
người ta phát hiện
was found
was discovered
the discovery
spotted
detected
it emerged

Ví dụ về việc sử dụng It has been found trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Moreover, it has been found among troops of all nationalities that have served in areas with widespread disease.
Hơn nữa, bệnh còn được phát hiện trên các quân nhân của tất cả các quốc gia đã phục vụ tại vùng dịch tễ của bệnh.
It has been found in the tombs of Egypt,
Phát hiện trong lăng mộ Ai Cập,
It has been found scientifically that wherever you find man you find cockroaches, and wherever you find cockroaches you find man.
Khoa đọc đã phát hiện ra rằng, bất cứ nơi nào bạn tìm thấy con người, thì bạn tìm thấy dán, và bất cứ nơi nào bạn tìm thấy dán, bạn tìm thấy con người.
It has been found in Autumn 2002 on right bank of the Volga River,
Nó được tìm thấy vào mùa thu năm 2002 ở bờ phải Sông Volga,
It has been found in the front garden of an empty house in Campden House Road.
Người ta tìm thấy nó trong vườn, trước một ngôi nhà không có người ở tại đường Campden House Road.
Recently, it has been found that it causes hundreds of unexpected mutations in DNA.
Gần đây, người ta phát hiện ra rằng nó gây ra hàng trăm đột biến không điều khiển trong DNA.
It has been found that the hormone oxytocin is released into the blood stream when you hold a friend close.
Hiện ra rằng một loại hormone oxytocin- được sản xuất đưa vào máu khi bạn ôm một người thân thiết.
It has been found by research that in the comfort conditions the working capacity of the human beings increases.
Nghiên cứu cho thấy trong điều kiện thoải mái, năng lực làm việc của con người tăng lên.
A probiotic known as Bacillus coagulans It has been found to improve multiple symptoms, including diarrhea and the frequency of bowel movements.
Một loại probiotic được gọi là Bacillus coagulans đã được tìm thấy để cải thiện nhiều triệu chứng, bao gồm cả tiêu chảy và tần số phân.
It has been found that bisphenol accelerates 2 biological mechanism for obesity.
Người ta tìm thấy rằng bisphenol làm tăng 2 cơ chế sinh học của bệnh béo phì.
It has been found in researchers that most of the people use at least ten products in a day.
Nghiên cứu cho thấy rằng phần lớn con người sử dụng ít nhất 10 sản phẩm mỗi ngày.
However, it has been found that 100mgs/day is as effective for weight gain as 150mgs/day but produces less side effects
Tuy nhiên, người ta phát hiện ra rằng 100mgs/ day cũng có hiệu quả cho việc tăng cân
It has been found that after install the melt pump, the max pressure
Người ta phát hiện ra rằng sau khi lắp máy bơm tan,
In the case of vigabatrin, however, it has been found that the half-life of biologic activity is far longer than the elimination half-life.[23].
Tuy nhiên, trong trường hợp cùa vigabatrin, người ta đã thấy rằng thời gian bán hủy cùa hoạt động sinh học dài hơn nhiều so với nửa đời thải trừ.[ 1].
It has been found as far north as Greenland,[2] and naturalized throughout Great Britain and Ireland.[3].
Cây cũng được tìm thấy ở phía bắc xa xôi như Greenland,[ 2] và được tập cho quen phong thổ trên khắp nước Anh và Ireland.[ 3].
It has been found in Autumn 2002 on right bank of the Volga River,
Nó được tìm thấy vào mùa thu năm 2002 ở bờ phải Sông Volga,
In the period from December 1996 to August 2000 it was the tallest tree in the world, it has been found in Montgomery Woods and Wood called Mendocino.
Khoảng thời điểm từ tháng 12 năm 1996 đến tháng 8 năm 2000, Mendocino là cây cao nhất trên thế giới, nó được tìm thấy ở Montgomery Woods.
But he knows now that it has not perished, that it has been found.
Nhưng bây giờ thì hắn biết rằng chưa bị tiêu hủy, và nó đã được tìm lại.
Renold has been used successfully in elevator applications for many years and it has been found by experience that for most applications, chains that have been derived from the standard
Renold đã được sử dụng thành công trong các ứng dụng thang máy trong nhiều năm và nó đã được tìm thấy bởi kinh nghiệm cho
It has been found to have effects on the regulation of REM sleep.[1] Evidence for the existence of endogenous
Nó đã được tìm thấy có ảnh hưởng đến việc điều chỉnh giấc ngủ REM.[ 1]
Kết quả: 197, Thời gian: 0.0707

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt