IT IS ONLY - dịch sang Tiếng việt

[it iz 'əʊnli]
[it iz 'əʊnli]
nó chỉ là
it's just
it is only
it is merely
it is simply
nó chỉ được
it is only
it's just
it is merely
it just gets
it is simply
it only gets
it is solely
chỉ có
only
only have
have just
there's just
just got
nó chỉ bị
it is only
it's just
he got just
mới là
new is
is just
is only
's new is that
new ones
innovation is

Ví dụ về việc sử dụng It is only trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is only for Mac.
Nhưng chỉ dành cho Mac.
It is only a temporary payment.
Mới chỉ là thanh toán tạm thời thôi mà.
It is only of minor commercial importance.
Nó có tầm quan trọng thương mại nhỏ.
It is only for males and is used by them for reproduction.
Nó chỉ dành cho con đực và được sử dụng để sinh sản.
It is only a dream in your long sleep.
Chỉ là một giấc mơ trong một giấc ngủ dài.
Glad it is only on one wall.
May là chỉ cách một bức tường mà thôi.
In truth it is only part of the answer.
Thực ra đó mới chỉ là một phần của câu trả lời.
It is only visible in source code.
Nó chỉ có thể được nhìn thấy trong mã nguồn.
Of course not, it is only a matter of habit.
Tất nhiên không, đây chỉ là một vấn đề của thói quen mà thôi.
Sorry man, but it is only a joke.
Xin lỗi tiểu thư nhưng đó chỉ là một trò đùa thôi.
Sorry, it is only for the ladies!
Tiếc là chỉ dành cho mấy bạn nữ!
It is only the beginning, we will not relax.”.
Đây mới chỉ là sự khởi đầu, chúng ta sẽ không được thư giãn”.
It is only a small matter of perspective.
Đây chỉ là một vấn đề nhỏ về quan điểm thôi.
It is only an illusion of happy laughter.
Nó chỉ là một ảo ảnh của tiếng cười hạnh phúc.
And it is only meaning that liberates.
nó chỉ có ý nghĩa để được giải thoát.
It is only a figment of our imagination.
Nó chỉ nằm trong ý tưởng của chúng tôi.
And in the US it is only marginally more expensive than coal.
Và ở Mỹ, nó chỉ đắt hơn than một chút.
It is only a little step
Chỉ là một bước tiến nhỏ,
It is only a week long trip.
Đó chỉ là một chuyến đi kéo dài một tuần.
Until birth it is only a potential life.
Vào lúc sinh, nó mới chỉ là một tiềm năng.
Kết quả: 2077, Thời gian: 0.0697

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt