IT SHOULD ALSO BE NOTED - dịch sang Tiếng việt

[it ʃʊd 'ɔːlsəʊ biː 'nəʊtid]
[it ʃʊd 'ɔːlsəʊ biː 'nəʊtid]
cũng cần lưu ý
it should also be noted
also need to be aware
it must also be noted
it also needs to be noted
should also be aware
also need to keep in mind
should also be noticed
it is also necessary to note
it shall be also noted
also need to be mindful
cũng nên lưu ý
should also note
should also be aware
should also notice
alike should be aware
cũng nên chú ý
should also pay attention
it should also be noted
should also notice
should also be mindful
cũng cần chú ý
also need to pay attention
should also pay attention
is also to be noted
it should also be noted
need attention too
cũng cần ghi nhận

Ví dụ về việc sử dụng It should also be noted trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It should also be noted that unprecedented chemistry among Trump, Moon, and Kim would make
Cũng cần lưu ý đến sự kết nối chưa từng có giữa ông Kim,
While that is significant, it should also be noted that cybercriminals have also targeted websites of individuals as well.
Trong khi đó là đáng kể, nó cũng cần lưu ý rằng tội phạm mạng cũng đã nhắm mục tiêu các trang web của cá nhân là tốt.
It should also be noted that unprecedented chemistry among Trump, Moon, and Kim would make
Cũng cần phải lưu ý rằng phản ứng chưa từng có trước đây giữa các ông Trump,
It should also be noted that, Shisha smoking can increased risk of transmitting contagious diseases such as tuberculosis, herpes, hepatitis, and other illnesses.
Cũng cần phải lưu ý rằng, Shisha hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ lây truyền các bệnh truyền nhiễm như lao phổi, herpes, viêm gan và các bệnh khác.
It should also be noted that when you run ComboFix it will automatically delete files from the following locations.
Nó cũng cần lưu ý rằng khi bạn chạy ComboFix sẽ tự động xóa các tập tin từ các địa điểm sau.
It should also be noted at this point that Ellison
Cũng nên ghi nhận ở điểm nầy
It should also be noted that 6 of the master's
Nó cũng cần lưu ý rằng 6 của thạc sĩ
It should also be noted that as of late January 2009,
Nó cũng cần lưu ý rằng kể từ cuối tháng 1 năm 2009,
It should also be noted that the first printed Bible contained 73 books, the exact same number as today's Catholic Bible.
Cũng còn phải ghi nhận là bộ Kinh Thánh đầu tiên được in chứa đựng 73 quyển, chính xác cùng với một con số các sách trong Kinh Thánh Công Giáo hiện nay.
It should also be noted that in this case“Native Speakerism” also correlates strongly with issues related to race.
Nó cũng cần lưu ý rằng trong trường hợp này“ Native Speakerism” cũng liên quan chặt chẽ với các vấn đề liên quan đến chủng tộc.
It should also be noted that after Nausicaa was made, Studio Ghibli was
Cũng cần phải lưu ý rằng sau Nausicaa đã được thực hiện,
It should also be noted that bump testing should be performed as per the manufacturers instrument instructions.
Cũng cần phải lưu ý việc Bump testing nên được thực hiện theo các hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị.
It should also be noted that parking must have parking machines- if they do not pay for a place is not necessary.
Nó cũng cần lưu ý rằng chỗ đỗ xe phải có máy đậu xe- nếu họ không trả tiền cho một chỗ là không cần thiết.
It should also be noted that Microsoft sees the progression as a good-better-best scenario: Home Basic is better than Starter, and Home Premium is better than Home Basic.
Cũng nên biết là Microsoft quy định cách hiểu với các phiên bản như sau: bản Home Basic tốt hơn Starter, và Home Premium tốt hơn Home Basic.
It should also be noted that the 1XBET there is a video channel where we find,
Cũng cần phải lưu ý rằng 1XBET có một kênh video nơi chúng ta tìm,
It should also be noted that conservation of momentum is not a consequence of Newton's laws, as is often asserted in textbooks.
Cũng cần lưu ý là sự bảo toàn động lượng không phải hệ quả của các định luật Newton, như thường được khẳng định trong các sách giáo khoa.
It should also be noted that Bede didn't actually use any such“BC” abbreviation, but rather in just one instance mentioned a year
Cũng cần lưu ý rằng Bede đã không thực sự sử dụng bất kỳ từ viết tắt“ BC” nào,
It should also be noted that it isn't really a feat of self control not to be"profane" if one were in a virtually profanity free environment.
Cũng nên lưu ý rằng nó không thực sự là một kỳ công tự kiểm soát không phải là" thô tục" nếu một trong những trong một môi trường hầu như tục ngôn miễn phí.
It should also be noted that though this settlement has been widely reported by a number of very reputable sources, it has never been officially confirmed.
Cũng cần lưu ý rằng mặc dù khu định cư này đã được báo cáo rộng rãi bởi một số nguồn rất có uy tín, nhưng chưa bao giờ được chính thức xác nhận.
It should also be noted that in HIV studies,
Cũng cần lưu ý rằng trong các nghiên cứu về HIV,
Kết quả: 172, Thời gian: 0.0811

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt