MAKING HIM - dịch sang Tiếng việt

['meikiŋ him]
['meikiŋ him]
khiến ông trở thành
make him
led him to become
enabled him to become
làm cho anh ta
make him
done for him
work for him
renders him
cause him
get him
khiến anh
makes you
causing him
left him
led him
kept him
cost him
got you
bring you
give you
prompted him
khiến ông
made him
led him
left him
caused him
cost him
prompted him
puts him
kept him
got him
rendering him
biến anh thành
turn you into
making him
transformed him into
giúp ông trở thành
making him
helped him become
to enable him to become
biến ông trở thành
making him
làm cho ông trở thành
making him
giúp anh trở thành
made him
helped him become
helped turn him into
đưa ông trở thành
giúp ông
biến ông
khiến chàng
giúp anh
khiến ngài trở thành
làm cậu ấy

Ví dụ về việc sử dụng Making him trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He is funny, sweet, and adorably literal, making him the world's most lovable legend at the heart of Missing Link, the globe-trotting family….
Anh ấy vui tính, ngọt ngào và đáng yêu theo nghĩa đen, biến anh thành huyền thoại đáng yêu nhất thế giới của Missing Link, cuộc phiêu lưu gia đình toàn cầu từ LAIKA.
to deal with him, but one good aspect is that he probably has no ideology, making him more pragmatic.
anh ta có thể không có ý thức hệ, làm cho anh ta thực dụng hơn.
That was the thought in Cale's head, however, the obnoxious voice continued to chatter away, making him unable to focus.
Đó là suy nghĩ trong đầu Cale, tuy nhiên, giọng nói đáng ghét vẫn tiếp tục phát ra, khiến anh không thể tập trung.
Took advantage of his amnesia, to take out those in the Travel Agency. making him believe it was still 1989, using him as her own contract killer.
Sử dụng ông ấy như một sát thủ Lợi dụng chứng mất trí nhớ, khiến ông ta tin giờ vẫn là năm 1989.
His books have been translated into dozens of languages, making him one of the best-known, most esteemed and beloved Israeli authors.
Những cuốn sách của ông được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, giúp ông trở thành một trong những cây bút Israel được biết đến, kính trọng và yêu quý rộng rãi nhất.
Making him the most expensive player of all time. €60 million is his asking price.
Biến anh thành cầu thủ đắt giá nhất mọi thời đại. Cái giá phải trả là 60 triệu euro.
Aladeen escapes after Clayton accidentally burns himself to death, but his huge beard has been shaved off by Clayton, making him practically unrecognizable.
Aladeen thoát sau khi Clayton vô tình đốt cháy mình đến chết, nhưng râu khổng lồ của mình đã được cạo Clayton, làm cho anh ta thực tế không thể nhận ra.
The Senate confirms Eric Fanning as Secretary of the Army, making him the first openly gay secretary of a U.S. military branch.
Thượng viện xác nhận Eric Fanning là thư ký của Quân đội, biến ông trở thành thư ký đồng tính công khai đầu tiên của một chi nhánh quân sự Hoa Kỳ.
take pictures for teenage newspapers and advertisements constantly, making him the hot boy of the school.
đóng quảng cáo liên tục đến, biến anh thành hot boy của trường.
His online platforms rake in hundreds of billions of dollars, making him the richest man in China as of September 2017.
Các nền tảng trực tuyến của ông kiếm được hàng trăm tỷ đô la, giúp ông trở thành người giàu nhất Trung Quốc vào tháng 9 năm nay.
In 1876 he received his bachelor of arts degree from the University of Vermont"as in course", making him a graduate of the class of 1842.
Năm 1876 ông nhận bằng cử nhân nghệ thuật từ Đại học Vermont. như trong khóa học", làm cho anh ta tốt nghiệp lớp năm 1842.
Fourteen million of his books have been sold worldwide, making him one of the best-selling evangelical Christian authors.
Mười bốn triệu bản cuốn sách của ông đã được bán trên toàn thế giới, làm cho ông trở thành một trong những tác giả Cơ Đốc có sách bán chạy nhất.
The Senate confirmed the nomination of Eric Fanning to the position of Army secretary, making him the first openly gay leader of a U.S. military service.
Thượng viện xác nhận Eric Fanning là thư ký của Quân đội, biến ông trở thành thư ký đồng tính công khai đầu tiên của một chi nhánh quân sự Hoa Kỳ.
As for"Musashi", Musashi no Kami was a court title, making him the nominal governor of Musashi Province.
Với" Musashi", Musashi no Kami là một tước hiệu của triều đình, giúp ông trở thành thống đốc nhỏ của tỉnh Musashi.
The baby, born in August, was sent home on February 20 from Keio University Hospital in Tokyo, making him the newborn boy….
Đứa bé chào đời vào tháng 8 đã được gửi về nhà vào tháng 2 268 từ Bệnh viện Đại học Keio ở Tokyo, biến anh thành cậu bé sơ sinh….
all the decoration are making him sacred.
tất cả các trang trí được làm cho anh ta thiêng liêng.
He repeated the achievement four years later in London, thus making him the most successful Malaysian Olympian in history.
Anh lặp lại thành tích đó 4 năm sau tại Luân Đôn, điều đó giúp anh trở thành vận động viên Malaysia thành công nhất tại Olympic trong lịch sử.
During his almost sixty-year career, he created around 6,000 paintings, making him one of the most prolific artists of his time.
Trong sự nghiệp gần 60 năm của mình, ông đã tạo ra khoảng 6.000 bức tranh, làm cho ông trở thành một trong những họa sĩ có năng suất nhất trong thời đại của ông..
Hyginus emphasises the primordial nature of Atlas by making him the son of Aether and Gaia.
Hyginus nhấn mạnh bản chất nguyên thủy của Atlas bằng cách biến ông trở thành con trai của Aether và Gaia.
In his five-decade career Elton John has sold more than 300 million records, making him one of the best-selling music artists in the world.
Trong sự nghiệp kéo dài 5 thập kỷ, Elton John đã bán hơn 300 triệu đĩa nhạc, giúp ông trở thành một trong những nghệ sĩ âm nhạc bán đĩa chạy nhất thế giới.
Kết quả: 603, Thời gian: 0.0726

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt