MEANS NOT ONLY - dịch sang Tiếng việt

[miːnz nɒt 'əʊnli]
[miːnz nɒt 'əʊnli]
có nghĩa là không chỉ
means not only
means not just
phương tiện không chỉ
means not only
không chỉ có ý nghĩa
doesn't just mean
are not only significant
is not only meaningful
means not only
are not just meant
not only sense
does not only have the meaning

Ví dụ về việc sử dụng Means not only trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quote of the day: True compassion means not only feeling another's pain but also being moved
Sự cảm thông thực sự nghĩa là không chỉ cảm nhận được nỗi đau của người khác
Repentance means not only saying,“I'm sorry” but also means committing to live life differently.
Thống hối không chỉ có nghĩa là nói“ Tôi xin lỗi”, nhưng là đổi ngược đời sống lại.
Violence means not only physical violence but also imitation,
Bạo lực có nghĩa không chỉ bạo lực thân thể
That means not only listening to sex workers when we speak but amplifying our voices.
Điều đó có nghĩa không chỉ lắng nghe người bán dâm khi họ nói mà còn làm cho tiếng nói của họ vang lên.
Lost” means not only unable to find the way,
Lạc" không chỉ là trẻ bị lạc đường,
NoSQL means Not Only SQL, implying that when designing a software solution
NoSQL có nghĩa là Không Chỉ SQL, ngụ ý rằng khi thiết kế
which often means not only a reorganization of family life, but also accompanied by a complete refitting of the child
thường có nghĩa là không chỉ  một tổ chức lại cuộc sống gia đình,
Combining the two means not only joining one of the world's largest accounting bodies but also acquiring the business
Kết hợp hai phương tiện không chỉ tham gia vào một trong những cơ quan kế toán lớn nhất thế giới
Learning in an American school means not only confined to classes and attending lectures or doing experiments in the laboratories
Học tập tại một trường học ở Mỹ có nghĩa là không chỉ giới hạn trong các lớp học
Combining the two means not only joining one of the world's largest accounting bodies but also acquiring the business
Kết hợp hai phương tiện không chỉ tham gia vào một trong những cơ quan kế toán lớn nhất thế giới
subsequently the event means not only to Dubai but the whole UAE
sau đó sự kiện này không chỉ có ý nghĩa đối với Dubai mà cả khu vực UAE
That means not only do apps install much quicker, but the“Android is upgrading…”
Điều đó có nghĩa là không chỉ làm các ứng dụng cài đặt nhanh hơn nhiều,
Combining the two means not only joining one of the world's largest accounting bodies but also gaining the ability to
Kết hợp hai phương tiện không chỉ tham gia vào một trong những cơ quan kế toán lớn nhất thế giới
That means not only providing products that test ultra high for purity, but also products that have the correct quantities
Điều đó có nghĩa là không chỉ cung cấp các sản phẩm kiểm tra cực kỳ cao cho thuần khiết,
Combining the two means not only joining one of the world's largest accounting bodies but also acquiring the business
Kết hợp cả hai phương tiện không chỉ gia nhập một trong những cơ quan kế toán lớn nhất thế giới
And that means not only make it easier for them to sign up,
Và điều đó có nghĩa là không chỉ dễ dàng hơn cho họ đăng ký, nhưng nếu họ chỉ muốn dùng thử,
We know how to shape the body,” adds Nick,“which means not only will your body look better, but your clothes will fit better with
Chúng tôi biết cách để tạo hình cho cơ thể," Nick nói thêm," có nghĩa là không chỉ cơ thể của bạn trông đẹp hơn,
It means not only minimizing differences amongst students, but also means minimizing the differences among schools,
Điều này có nghĩa là không chỉ giảm thiểu sự khác biệt giữa các học sinh
Studying in a Russian University means not only confined to classes and attending lectures or doing experiments in the laboratories,
Học tập tại một trường học ở Mỹ có nghĩa là không chỉ giới hạn trong các lớp học
This means not only should they review their returns
Điều này có nghĩa là không chỉ xem lại những lợi nhuận
Kết quả: 99, Thời gian: 0.0515

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt