NESTS - dịch sang Tiếng việt

[nests]
[nests]
tổ
nest
group
held
organization
hive
hosted
institutions
organized
ancestor
ancestral
nests
yến sào
bird's nest
NEST

Ví dụ về việc sử dụng Nests trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thai businessmen are not able to export the house nests to China because their business needs to be registered and the nests certified.
Doanh nhân Thái không thể xuất khẩu yến sào nhà sang Trung Quốc vì doanh nghiệp của họ cần đăng ký và yến sào cần cấp giấy chứng nhận.
Their counterparts at Bird are Chargers, and they distribute the fully charged scooters into Nests.
Đối tác của họ tại Bird là Bộ sạc và họ phân phối xe tay ga được sạc đầy vào Nests.
You were out all day yesterday crushing those goblin nests, so you should eat with us for once.”.
Em đi ra ngoài tiêu diệt mấy cái tổ goblin suốt cả ngày hôm qua rồi, thế nên cùng ăn với tụi chị một lần đi.”.
A few species of swiftlet, the cave swiftlets, are renowned for building the saliva nests used to produce the unique texture of this soup.
Một vài loài swiftlet, swiftlets hang động, được nổi tiếng để xây dựng các tổ nước bọt được sử dụng để sản xuất kết cấu độc đáo của các món canh này.
The caves of Krabi are also one of the main sources of nests of the Edible-nest Swiftlet,
Các hang động của Krabi cũng được một trong những nguồn chính của các nests Edible- nest Swiftlet,
Thus far, the monkeys have destroyed over 180 nests, about six-to-eight nests per day, per monkey.
Cho đến nay, đội quân khỉ đã phá hủy hơn 180 tổ chim, trong đó mỗi con khỉ tiêu diệt khoảng 6- 8 tổ mỗi ngày.
the species nests in Arabia, Yemen,
những loài làm tổ trong Arabia, Yemen,
The nests are nearly 50 percent protein
Các tổ là gần 50 phần trăm protein
Many are sharing photos of the crocheted birds nests or hanging joey bags they have made.
Nhiều người đang chia sẻ những bức ảnh về những tổ chim tự móc hoặc túi treo cho kangaroo con tự làm.
The cook told Louis to collect two dozen leathery eggs from these alligator nests, and made the whole crew a dinner of fishy-tasting omelettes.
Ông đầu bếp bảo Louis đi kiếm hai tá trứng từ mấy cái ổ cá sấu ấy, và đãi cả đội một bữa tối trứng tráng vị cá.
Today my Sun Conures readily accept nests 30 cm(12 in) square and 35 cm(14 in) deep.
Hôm nay Conure Sun sẵn sàng chấp nhận tổ yến vuông 30 cm( 12 in) và sâu 35 cm( 14 in).
Now it is widely accepted that xanthops commonly nests terrestrially and that it is a member of a separate genus(Alipiopsitta).
Bây giờ người ta chấp nhận rộng rãi rằng xanthops thường làm tổ trên mặt đất và nó là một thành viên của một chi riêng biệt( Alipiopsitta).
Natural nests inside tree cavities create high humidity levels in which honey bees thrive and which prevent Varroa from breeding.
Tổ yến tự nhiên bên trong hốc cây tạo ra độ ẩm cao, trong đó ong mật phát triển mạnh và ngăn ngừa Varroa từ chăn nuôi.
Krabi's caverns are among the primary sources of nests of the Edible-nest Swiftlet, employed to build bird's nest soup.
Các hang động của Krabi cũng được một trong những nguồn chính của các nests Edible- nest Swiftlet, được sử dụng để tạo ra của chim nest soup.
And the Pharaoh's ant has a single colony with nests connected to each other and can be located on several floors of the house in dozens of apartments.
Con kiến của Pharaoh có một thuộc địa với các tổ được kết nối với nhau trên nhiều tầng của một ngôi nhà trong hàng chục căn hộ.
Nests of small theropods are rare in North America
Những cái tổ của loài khủng long ăn thịt nhỏ
Nests that are dug in lower portions of beaches are more likely to flood, which drowns the turtle eggs before they hatch.
Những tổ được đào ở những khu vực thấp hơn của các bãi biển có khả năng bị ngập lụt nhiều hơn, chúng sẽ nhấn chìm trứng rùa trước khi chúng nở.
The edible bird's nests( 燕窩 in Chinese) made up of pure salivary glue
Con chim ăn được của tổ( 燕窝 trong tiếng Trung Quốc)
Small cameras were also mounted near the nests for monitoring and to scare off the rats with flashlights
Các camera nhỏ cũng được gắn gần các tổ để theo dõi và để dọa những
This Fort also nests some of the famous Lord Shiva
Pháo đài này cũng làm tổ cho một số Chúa tể Shiva
Kết quả: 958, Thời gian: 0.0736

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt