OUR COMMITMENT - dịch sang Tiếng việt

['aʊər kə'mitmənt]
['aʊər kə'mitmənt]
cam kết của chúng tôi
our commitment
our pledge
our engagement
our promise
our committed
our undertaking
our committment
dấn thân của chúng ta
our commitment

Ví dụ về việc sử dụng Our commitment trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We remain rock solid in our commitment in the mutual defense treaty we have with the Philippines.
Chúng tôi vẫn vững như thạch trong các cam kết của chúng tôi trong hiệp ước tương trợ phòng trụ mà chúng tôi có với Philippines.
Therefore, our commitment to service excellence and attention to detail
Vì vậy, chúng tôi cam kết dịch vụ xuất sắc
This is part of our commitment to support our customers across their entire health journey and to empower them to live better lives.”.
Đây là một phần trong cam kết của chúng tôi để hỗ trợ khách hàng trong toàn bộ hành trình bảo vệ sức khỏe của họ và giúp họ có cuộc sống tốt hơn”.
However, this does not change our commitment to comply with this Privacy Policy and to protect your personal information.
Tuy nhiên, điều này không thay đổi cam kết của chúng tôi về việc tuân thủ Chính Sách về Quyền Riêng Tư này và bảo vệ thông tin cá nhân của quý vị.
Our commitment does not consist exclusively in activities or programmes of promotion and assistance;
Sự dấn thân của chúng ta không chỉ duy nhất hệ tại các hoạt động hay chương trình thăng tiến và cứu giúp;
From conception to implementation, we pride ourselves on our commitment to the details, building concepts from the inside out.
Từ ý tưởng cho đến thực hiện, chúng tôi tự hào về sự cam kết của chúng tôi để các khái niệm được thực hành từ trong ra ngoài.
We would invite you to join us in our commitment to the Common Good.
Chúng tôi mời bạn tham gia cùng chúng tôi trong sự cam kết của chúng tôi đối với Lợi ích chung.
Our commitment to helping empower people and communities around the
Những cam kết của chúng tôi giúp trao quyền cho con người
Our commitment, with its generous efforts and inevitable failings,
Sự cam kết của chúng ta, với những cố gắng quảng đại
The Grant Thornton International investment in Horizon and Voyager reflects our commitment to delivering high-quality, efficient audits across the globe.
Sự đầu tư của Grant Thorton Quốc tế vào Horizon và Voyager phản ánh cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp những dịch vụ kiểm toán có chất lượng cao và hiệu quả trên toàn cầu.
Pennsylvania, Widener is nationally recognized for our commitment to civic engagement, service, and social responsibility.
Widener được công nhận trên toàn quốc về cam kết của chúng tôi đối với sự tham gia của công dân, dịch vụ và trách nhiệm xã hội.
But with our commitment, we give birth each day to a new energy that is stronger than our strongest opposition.
Nhưng với sự cam kết của mình, ta sản sinh ra nguồn năng lượng mới mỗi ngày mạnh mẽ hơn cả sự phản đối mạnh mẽ nhất của ta.
We believes no customer relationship is worth compromising our commitment to combating money laundering or the financing of terrorist activities.
Chúng tôi tin rằng không có mối quan hệ khách hàng nào có thể ảnh hưởng đến cam kết của chúng tôi nhằm phòng chống rửa tiền hoặc tài trợ cho các hoạt động khủng bố.
Learn more about our commitment to your rights and privacy.
Tìm hiểu thêm về các cam kết của chúng tôi với quyền riêng tư và bảo mật của bạn.
Finally, truly knowing God involves our commitment to obey what we read in the Scriptures.
Cuối cùng, sự hiểu biết Đức Chúa Trời thật sự liên quan đến cam kết của chúng ta có vâng theo những gì chúng ta đọc trong Kinh Thánh.
We'd invite you to join us in our commitment to the Common Good.
Chúng tôi mời bạn tham gia cùng chúng tôi trong sự cam kết của chúng tôi đối với Lợi ích chung.
In this, let God come close to us and our commitment to build a civilization of love.
Trong việc này, hãy để Thiên Chúa lại gần chúng tanhững cam kết của chúng ta để xây dựng một nền văn minh tình thương.
Our Privacy Policy continues our commitment to serve you and to protect your privacy online.
Chính sách bảo mật trực tuyến của chúng tôi, cam kết của chúng tôi để phục vụ bạn và để bảo vệ sự riêng tư trực tuyến của bạn.
benfen means we should be honest to the consumers and fulfil our commitment to them.
thành thật với người tiêu dùng và đáp ứng những cam kết của ta với họ.
we're expanding our commitment to the region.
chúng tôi đang mở rộng cam kết của mình cho khu vực.
Kết quả: 1182, Thời gian: 0.0492

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt