RAID - dịch sang Tiếng việt

[reid]
[reid]
cuộc tấn công
attack
offensive
strike
assault
raids
the invasion
kích
click
size
trigger
attack
irritation
activate
stimulus
airstrikes
kish
grateful
cuộc
life
call
war
race
meeting
strike
conversation
conflict
incoming
ongoing
vụ đột kích
the raid
cuộc bố ráp
the raid
tấn
ton
tonne
attack
MT
vụ tấn công
attack
assault
hack

Ví dụ về việc sử dụng Raid trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The FBI are gonna raid the place in 20 minutes.
I sẽ bố ráp chỗ này trong 20 phút nữa.
They're gonna raid your house at 6:00 a.
Họ sẽ khám nhà anh vào lúc 6 giờ sáng mai.
There was a police raid, and there was a shootout.
Cảnh sát bố ráp và có nổ súng.
They're gonna raid your house at 6:00 am.
Họ sẽ khám nhà anh vào lúc 6 giờ sáng mai.
Gonna raid the terminal in five teams.
Chúng ta sẽ đột kích nhà ga trong 5 đội.
Like last night's raid by three SOF teams.
Như vụ ba đội đặc nhiệm trấn áp hôm qua.
Do what? Did you raid Mickey Pearson's farm?
Mày đã đột kích vào trang trại của Mickey Pearson?
Are gonna raid the place in 20 minutes.
I sẽ bố ráp chỗ này trong 20 phút nữa.
Then we raid England till it runs out of food.
Vậy ta sẽ cướp nước Anh đến khi nó cạn thực phẩm.
It was their raid.
Đó là vụ của họ.
From the bombing raid in Syria?
Về vụ không kích ở Syria?
We have just received this footage of a daring police raid.
Chúng tôi vừa nhận được đoạn phim này về cuộc đột kích dũng cảm của cảnh sát.
Russia Pounds ISIS With Biggest Bomber Raid in Decades.
Nga Không kích ISIS Bằng Loại máy Bay Ném Bom Lớn Nhất Trong Nhiều Thập Kỷ Qua.
A Zero was lost in a 20 January raid on Port Moresby.
Một chiếc Zero bị mất trong cuộc không kích ngày 20 tháng 1 vào Cảng Moresby.
Fourteen al-Qaeda fighters were killed in the raid.
Lính Al Qaeda bị hạ sát tại trận.
The hunters were powerful enough to reach the raid boss within 30 minutes.
Bọn họ đủ mạnh để hoàn thành boss chính của raid trong 30 phút.
Before the reactor became operational, Israel destroyed it in a September 2007 raid.
Lò phản ứng bị Israel phá hủy trong cuộc không kích 2007.
Ho-Oh is still available in Raid Battles worldwide.
Ho- Oh sẽ được tìm thấy trong các Raid Battles trên toàn thế giới.
On a cold morning in January 1944, the Gestapo raid the school.
Vào một buổi sáng lạnh lẽo đầu tháng 1 năm 1944, Gestapo đột kích vào trường.
Just Jim's. They would borrow my car, raid my fridge.
Chỉ những đứa con của Jim. Chúng mượn xe của tôi, cướp tủ lạnh của tôi.
Kết quả: 1023, Thời gian: 0.1236

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt