REAL VALUE - dịch sang Tiếng việt

[riəl 'væljuː]
[riəl 'væljuː]
giá trị thực
real value
true value
actual value
intrinsic value
true worth
actual worth
real worth
real-valued
truth value
giá trị thực sự
real value
true value
true worth
actual value
real worth
genuine value
really worth
actual worth
the value actually
real valuable
giá trị thật sự
true value
real value
genuine value
true worth
real value

Ví dụ về việc sử dụng Real value trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Goall is not only great fun, it also has very strong business analogies which add real value to this unique team challenge.
Goall không chỉ là niềm vui, mà nó còn có những sự tương đồng trong kinh doanh rất lớn mà làm tăng thêm giá trị thật sự cho thách thức xây dựng nhóm độc đáo này.
One neurologist agreed that the research could have real value for patients.
Một chuyên gia về thần kinh đã đồng thuận rằng nghiên cứu có thể có giá trị thật sự cho các bệnh nhân.
With trust comes a sense of value- real value, not just value equated with money.
Niềm tin tạo ra một cảm giác giá trị- gái trị thực sự, chứ không chỉ đo đếm bằng tiền bạc.
Become obsessed about solving problems and providing real value in the marketplace that makes you different and unique from everyone else.
Trở nên ám ảnh về việc giải quyết vấn đề và cung cấp giá trị thực tế trên thị trường khiến bạn trở nên khác biệt và đặc biệt với những người khác.
The real value of an exploration property lies in its potential for the existence
Giá trị thực tế của mỏ nằm trong tiềm năng tồn tại
The real value of food is to sustain
Giá trị thật của thức ăn
Commitment to giving customers real value in terms of capacity, practical experience,
Cam kết đem lại cho khách hàng những giá trị thực sự về năng lực,
There is also very real value in what I refer to as“social proofing.”.
Ngoài ra cũng có những giá trị thực sự từ yếu tố mà tôi gọi nó là“ social proofing”( bằng chứng xã hội).
You do not yet know your real value, your greater purpose in the world.”.
Bạn chưa biết giá trị thật của bạn, mục đích vĩ đại của bạn trong thế giới.
However, content only has real value if it is found
Tuy nhiên, nội dung chỉ có giá trị thực tế nếu nó được tìm kiếm
They see the real value of the hours by which they live, and that a whole
Họ thấy được giá trị thực tế của từng giờ từng phút họ sống,
The real value of the object oriented methodology is that it encourages good design.
Giá trị thực tế của phương pháp hướng đối tượng là nó khuyến khích thiết kế tốt.
The class value or real value in the case of regression for the best matching unit is then returned as the prediction.
Lớp giá trị hoặc( giá trị thực trong trường hợp hồi quy) cho đơn vị kết hợp tốt nhất sau đó sẽ được trả về như dự đoán.
This will go a long way to define the real value of QLC Chain over the coming years.
Điều này sẽ đi một chặng đường dài đến giá trị thực của QLC Chain trong những năm tới.
The real value of a treasure like this can't be determined by looking at it.
Giá trị thật của những kho báu làm sao có thể nhìn từ bên ngoài mà phán được.
In the 19th century is when we started to hear that real value came from work-and that our value is in the stuff that we make.
Từ thế kỷ 19, chúng ta bắt đầu nghe tới giá trị thực sự đến từ công việc- và giá trị của chúng ta đến từ những gì chúng ta làm ra.
If they can't see the real value of you, it's time for a new start.”- Unknown The definition.
Nếu họ không thể thấy được giá trị thật của bạn, đã đến lúc cho một sự khởi đầu mới.”- Khuyết danh.
Simply said, we are committed to ensuring our innovations translate into real value for our customers.
Nói đơn giản, chúng tôi cam kết đảm bảo các đổi mới của chúng tôi biến thành giá trị thực tế cho khách hàng của chúng tôi.
But it also compels colleges to focus on the rest of the learning process, which is where the real value lies.
Nhưng nó cũng buộc các trường tập trung vào phần còn lại của quá trình học tập- đó là nơi chứa đựng những giá trị thực sự.
The specific location and type of sensor must be known in order for the measured temperature data to have any real value.
Vị trí lắp và loại cảm biến phải được xác định đúng để giá trị nhiệt độ đo được là giá trị thực tế.
Kết quả: 781, Thời gian: 0.059

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt