SAME PRINCIPLE - dịch sang Tiếng việt

[seim 'prinsəpl]
[seim 'prinsəpl]
nguyên tắc tương tự
same principle
similar principle
same guidelines
same rule
nguyên tắc giống
the same principle
cùng một nguyên lý
the same principle
nguyên lý tương tự
same principle
cũng cùng nguyên tắc
same principle
một nguyên tắc chung
as a general rule
the same principle
one rule of thumb
one general principle
cùng một nguyên tắc như vậy

Ví dụ về việc sử dụng Same principle trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The same principle applies here: cleaning is a way to let energy loose.
Một nguyên lý tương tự, dọn dẹp là một cách xóa bỏ bớt năng lượng.
In such cases, the same principle holds true….
Trong những trường hợp như vậy, nguyên tắc tương tự cũng đúng….
The same principle is applied to the companies that are credited reward points for both group work and contributions made by its individual employees.
Nguyên tắc tương tự được áp dụng cho các công ty được ghi điểm thưởng cho cả công việc nhóm và đóng góp của từng nhân viên.
In the arena of"dominance" effect is the same principle is not only due to the time, and the control point.
Trong lĩnh vực của hiệu ứng" thống trị" là cùng một nguyên tắc không chỉ do thời gian, và điểm kiểm soát.
They use the same principle as high frequency trading, used by some of the biggest
Họ sử dụng nguyên tắc tương tự như giao dịch tần số cao,
The bigger one works on the same principle as a thermos, keeps you warm.
Cái lớn hơn hoạt động trên nguyên tắc giống như một cái phích, giữ ấm cho bạn.
Cloud computing is based on the same principle and commonly most hosting providers rely on more than one server to ensure higher performance.
Điện toán đám mây dựa trên cùng một nguyên tắc và thông thường hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đều dựa vào nhiều máy chủ để đảm bảo hiệu suất cao hơn.
Edward Wente at Bell Labs had independently discovered this same principle, filed patent No. 1,812,389 Apr. 1, 1925, granted June 30, 1931.
Edward Wente tại Bell Labs đã độc lập phát hiện ra nguyên tắc tương tự này, đã nộp bằng sáng chế số 1.812.389 vào 1/ 4/ 1925, cấp 30/ 6/ 1931.
These are based on the same principle as numbing condoms, to desensitize the skin on your penis.
Những thứ này dựa trên nguyên tắc giống như bao cao su gây tê, để giải mẫn cảm cho da trên dương vật của bạn.
The chuchotage follows the same principle as simultaneous, but without sound equipment;
Thì thầm tuân theo nguyên tắc tương tự như đồng thời,
the outer aspect of the same principle.
bên ngoài của cùng một nguyên tắc.
Meanwhile, in they also have things like a paid, the same principle of operation, the same virtual machine formats.
Trong khi đó, trong chúng cũng có những thứ như bản trả tiền, cùng một nguyên lý vận hành, cùng một định dạng máy ảo.
Since the first and second stages of practice both follow the same principle, it is helpful to compare the two.
Vì hai giai đoạn I và II vừa qua của sự thực tập đều tuân theo một nguyên tắc chung, nên sự so sánh giữa đôi bên sẽ có ích lợi thêm.
The height of the Basque is chosen on the same principle as with evening styles.
Chiều cao của xứ Basque được chọn theo nguyên tắc giống như với phong cách buổi tối.
they all essentially work on the same principle.
tất cả đều hoạt động trên cùng một nguyên tắc.
series called« Regular Show» They operated on the same principle as naming his creation.
Họ hoạt động trên nguyên tắc tương tự như đặt tên sáng tạo của mình.
A SBLC works on the same principle as a documentary letter of credit but with different objectives and required documents.
SBLC hoạt động theo nguyên tắc giống như thư tín dụng chứng từ nhưng với các mục tiêu và tài liệu cần thiết khác nhau.
The amounts we receive and give may differ, but the same principle applies to us all.
Lượng chúng ta nhận lãnh và ban cho có thể khác nhau, nhưng một nguyên tắc chung áp dụng cho tất cả chúng ta.
popular Martingale system but overall it rests on the same principle and is again applicable to even-money bets.
tổng thể nó dựa trên cùng một nguyên tắc và lại áp dụng cho các cược bằng tiền.
enough inductance to charge our smartphones, but QI wireless charging is based on the same principle.
tính năng sạc không dây QI lại dựa trên cùng một nguyên tắc như vậy.
Kết quả: 353, Thời gian: 0.0539

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt