THIS EXERCISE - dịch sang Tiếng việt

[ðis 'eksəsaiz]
[ðis 'eksəsaiz]
bài tập này
this exercise
this workout
this assignment
tập thể dục này
this exercise
this fitness
this gym
cuộc tập trận này
this exercise
these drills
thực hiện bài tập này
do this exercise
perform this exercise
thực tập này
this internship
this practice
this exercise
this intern

Ví dụ về việc sử dụng This exercise trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why had Father shown me this exercise if it wasn't going to work?
Tại sao Cha chỉ cho tôi bài tập này nếu nó không đi làm?
Everything you need to do this exercise is a chair.
Tất cả bạn những gì bạn cần cho bài tập này là một chiếc ghế.
This exercise requires you to stand on one leg.
Với bài tập này, đòi hỏi phải đứng thăng bằng với một chân.
This exercise you need a chair.
Bạn tập này bạn cần một chiếc ghế.
This exercise can be difficult.
Thực hành này có thể được khó khăn.
This exercise works your core.
Tập này là tác phẩm đầu tay của ông.
To do this exercise you have to be completely silent.
Ðể có thể thực hành bài luyện tập này bạn phải hoàn toàn im lặng.
In this exercise, killing is not your primary goal.
Trong lần tập này thì giết chóc không phải mục tiêu hàng đầu.
This exercise is part of Green Lantern Corps training.
Buổi tập này nằm trong chương trình huấn luyện của Green Lantern Corps.
Do this exercise in two sets of 10 repetitions daily.
Làm điều này tập thể dục trong hai bộ 10 lặp lại hàng ngày.
This exercise helps improve health, stamina
Bài tập giúp nâng cao sức khoẻ,
Note that those with high blood pressure should NOT do this exercise.
Chú ý: Người có huyết áp cao không nên tập bài tập này.
You will need a box or chair to perform this exercise.
Bạn sẽ cần 1 cái hộp cứng hay 1 cái ghế để thực hiện bài này.
You're abusing this exercise.
Anh đang lợi dụng bại tập này.
Take 10 minutes to do this exercise.
Thực hiện 10 phút cho bài tập này.
You will need one exercise band to perform this exercise.
Bạn sẽ cần một bộ bài để thực hiện bài luyện tập này.
do this exercise on all 4's.
làm bài tập trên tất cả bốn chân.
Even pregnant women can also follow this exercise.
Phụ nữ mang thai cũng có thể luyện tập bài tập này.
Keep your back straight and eyes straight ahead while doing this exercise.
Nhớ giữ lưng thẳng và mắt nhìn về phía trước trong khi thực hiện bài tập.
No, you don't need a bicycle to perform this exercise.
Tất nhiên là không! bạn không cần một chiếc xe đạp cho bài tập này.
Kết quả: 1396, Thời gian: 0.092

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt