THIS FACT - dịch sang Tiếng việt

[ðis fækt]
[ðis fækt]
thực tế này
this fact
this reality
this practice
this practical
this real
this real-life
this real-world
this truth
this actual
this factual
sự kiện này
this event
this fact
this incident
occasion
sự thật này
this truth
this fact
this reality
this truism
sự thực này
this fact
this reality
this truth
việc này
this work
doing this
this job
this thing
it
this task
this regard
this practice
this incident
this fact
thực điều này

Ví dụ về việc sử dụng This fact trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The following charts graphically illustrate this fact.
Các biểu đồ sau đây minh họa cho thực tế này.
do not accept this fact, there will be more
không chấp nhận sự kiện này, thì sẽ có nhiều hơn
This fact isn't that evident but doctors claim that
Sự thật này không phải rõ ràng
This fact has been documented for over a decade, yet doctors still use chemotherapy for these tumors.
Sự thực này đã được ghi nhận trong hơn một thập kỷ qua, nhưng các bác sĩ vẫn áp dụng hóa trị đối với những khối u loại này..
And the number of people who can accept this fact is mostly those who are now rich, famous, power, happy etc. and so on.
Và số người có thể chấp nhận sự thật này phần lớn là những người hiện đang giàu có, nổi tiếng, quyền lực, hạnh phúc vv và vv.
This fact is often cited by regional experts as the reason why there's a preference for attempting an ASEAN-based diplomatic solution.
Việc này thường được các chuyên gia khu vực viện dẫn như lý do để giải thích tại sao có ưu tiên cho một giải pháp ngoại giao thông qua ASEAN.
Indeed, Phineas Nigellus inadvertently emphasized this fact by slipping in leading questions about Harry and Hermione's whereabouts.
Quả vậy, cụ Phineas Nigellus vô tình nhấn mạnh sự thực này khi sơ xuất hỏi mấy câu hỏi mẹo về chỗ mà Harry và Hermione đang ở.
To hide this fact they use obscure economic jargon to confuse and distract the public, with the latest term being negative yields.
Để che dấu sự thật này, họ sử dụng thuật ngữ kinh tế tối nghĩa gây nhầm lẫn và đánh lạc hướng công chúng, với thuật ngữ mới nhất là năng suất âm.
When I recognise this fact, I will never do anything just to please others.
Khi tôi nhận ra sự thực này, tôi sẽ không bao giờ làm chỉ vì để vừa lòng người khác.
This fact, added to the delusions we have just witnessed, show that Alicia
Việc này, cộng với những sự ảo tưởng ta vừa chứng kiến,
The fulfillment of Bible prophecies confirms this fact, so we need to keep on the watch.
Sự ứng nghiệm của những lời tiên tri trong Kinh Thánh chứng thực điều này, nên chúng ta cần tiếp tục thức canh.
When we consider this fact, we have to turn
Khi xem xét sự thực này, ta phải nhìn lại
In view of this fact, IATA has produced a guide to help Shippers understand and comply with the regulations.
Theo quan điểm của việc này, IATA đã đưa ra bản hướng dẫn để giúp Người gửi hiểu và tuân thủ đúng các quy định.
This fact not only dealt a blow to the national spirit, but also greatly affected the psychology of Americans.
Sự thực này không chỉ giáng một đòn lên tinh thần dân tộc, mà còn ảnh hưởng ghê gớm đến tâm lý người Mỹ.
This fact guarantees all transactions at fair market prices and excludes the conflict of interest between the client and the broker.
Việc này bảo đảm các giao dịch có mức giá thị trường công bằng và loại trừ xung đột lợi ích giữa khách hàng và công ty môi giới.
the smooth skin in the silk dress can help him confirm this fact.
đều có thể giúp hắn xác nhận sự thực này.
she had two miscarriages, and this fact had never been told to her 8-year-old son.
chưa bao giờ nói việc này với cậu con trai 8 tuổi của mình.
I have a letter written from him to the king attesting to this fact.”.
Tôi có lá thư do ông ấy viết cho đức vua làm chứng cho việc này.”.
Standardizing bodies that have accepted or withdrawn from this Code shall notify this fact to the ISO/IEC Information Centre in Geneva.
Các cơ quan tiêu chuẩn hóa đã chấp thuận hoặc không chấp thuận Quy chế này sẽ phải thông báo việc này cho Trung tâm Thông tin của ISO/ IEC ở Genevơ.
This fact has been proven time-and-again with the likes of the Xbox One, Surface, Surface Book, and Surface Studio.
Thức tế này đã được chứng minh theo thời gian với sự hiện diện của những thứ như: Xbox One, Surface, Surface Book và Surface Studio.
Kết quả: 1276, Thời gian: 0.1198

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt