THIS IS NOT TRUE - dịch sang Tiếng việt

điều này không đúng
this is not true
this is not the case
this isn't right
this is incorrect
this is untrue
this is not correct
this is wrong
điều này là không đúng sự thật
this is not true
this is untrue
đây không phải là sự thật
it is not true
this is not the truth
đó là sự thật
it's true
it's the truth
it's real
that's a fact
that's really
là cái này ko đúng

Ví dụ về việc sử dụng This is not true trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not true, nothing has changed.
Điều đó không đúng, chẳng có thứ gì thay đổi cả.
If this is not true, who can prove I am wrong?
Nếu không đúng thế thì ai có thể chứng tỏ tôi sai?
This is not true in Thailand.
Nhưng điều đó không đúng ở Thái Lan.
This is not true for GHGs.
Điều đó không đúng với PGS.
This is not true, as mentioned previously.
Điều nầy cũng không đúng, như trước đã nói.
This is not true!
Thế không đúng.
Yeah, but this is not true.
Ừ, nhưng điều đó không đúng.
This is not true.
Điều đó không đúng.
Believe it or not, this is not true.
Tin hay không, này là không đúng sự thật.
This is not true of the wealthy Chinese at all.
Điều đó không đúng với giới giàu có Trung Hoa tí nào.
However, this is not true everywhere in Virginia.
Nhưng điều đó không phải đúng ở tất cả mọi nơi trên toàn nước Pháp.
This is not true.
Chương 198- Chuyện Này Không Phải Sự Thật.
This is not true.
But this is not true for Japan.
Nhưng điều đó không đúng với nước Nhật.
The motorist states this is not true.
Tài xế nói vậy không đúng.
However, when it comes to the truck driving industry, this is not true.
Nhưng ở ngành công nghiệp xe hơi, điều này lại không đúng.
Since France has no King, this is not true.
Nếu pháp không có tánh, đó là không thật có.
This is not true in Australia.
Úc thì câu này không đúng.
Kết quả: 318, Thời gian: 0.0654

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt