THIS ISN'T SOMETHING - dịch sang Tiếng việt

[ðis 'iznt 'sʌmθiŋ]
[ðis 'iznt 'sʌmθiŋ]
đây không phải là thứ
this is not something
đây không phải là một cái gì đó
this is not something
đây không phải là chuyện
this is not about
this is not something
đây không phải là việc
this is not about

Ví dụ về việc sử dụng This isn't something trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This isn't something we can just ignore.
Đây không phải chuyện ta có thể phớt lờ hay mặc kệ.
This isn't something you learn overnight.
Đừng nản. Đây không phải điều mà con học qua đêm.
Chin up. This isn't something you learn overnight.
Đừng nản. Đây không phải điều mà con học qua đêm.
This isn't something you should get mad about like this..
Đây không phải việc Ngài nên nổi nóng thế này.
This isn't something you can isolate on its own.
Đây không phải thứ anh có thể cô lập được.
This isn't something you can obtain easily.
Đây không phải thứ dễ có được.
This isn't something you should talk to me about?
Đây là chuyện mà cậu nên bàn với tôi hả?
This isn't something you would wear to work, is it?
Đây không phải thứ để mặc đi làm nhỉ?
Yes. This isn't something you guys can decide on your own.
Tuyệt vời. Đây không phải chuyện hai cậu có thể tự quyết đâu.
This isn't something that we can just turn our backs on.
Đây đâu phải chuyện ta có thể lờ đi.
Because this isn't something you can change your mind about.
đây không phải là thứ mà ông có thể thay đổi suy nghĩ.
But this isn't something that he would hide just anywhere.
Nhưng đây không phải thứ mà gã sẽ giấu qua loa.
This isn't something the Rising Tide can hack, Skye.
Nó không giống những thứ Thủy Triều Dâng có thể hack đâu Skye.
Kate, this isn't something that I dreamed up myself.
Kate, đây không phải là một cái gì mà bản thân tôi mơ ước.
This isn't something you need to be afraid of.
Đây chẳng phải là điều gì khiến anh sợ cả.
This isn't something they can put off.”.
Đây không phải thứ gì đó mà bạn có thể trì hoãn được”.
However, this isn't something to try at home.
Tất nhiên, nó không phải là một cái gì đó để cố gắng ở nhà.
If this isn't something you have thought about too much yet,
Nếu đây không phải là điều bạn nghĩ đến quá nhiều,
I'm sorry mum, I know but this isn't something I can't explain on the phone.
Xin lỗi, ông bạn tốt, nhưng đây không phải là thứ có thể trao đổi trên điện thoại.
While this isn't something you should notice when listening to music or a new movie, it's something you would miss if it were gone.
Mặc dù đây không phải là điều bạn nên chú ý khi nghe nhạc hoặc phim mới, nhưng đó là điều bạn sẽ bỏ lỡ nếu nó không còn nữa.
Kết quả: 118, Thời gian: 0.0728

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt