THIS WASN'T THE FIRST TIME - dịch sang Tiếng việt

[ðis 'wɒznt ðə f3ːst taim]
[ðis 'wɒznt ðə f3ːst taim]
đây không phải là lần đầu tiên
this is not the first time
đây không phải lần đầu
this is not the first time
this isn't the first occasion
đây là lần đầu tiên
this is the first time

Ví dụ về việc sử dụng This wasn't the first time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This wasn't the first time I'd had a scare&.
Đây không phải lần đầu tiên công an phải lo lắng và.
This wasn't the first time Marston took photographs of rainbow contrails,
Đây không phải là lần đầu tiên Marston chụp những bức ảnh về cầu vồng,
The incident was reported through Amnesty International, but this wasn't the first time that Jammeh said or did something controversial.
Vụ việc đã được báo cáo thông qua Tổ chức Ân xá Quốc tế, nhưng đây không phải là lần đầu tiên Tổng thống Jammeh ra lệnh hoặc làm điều gì đó gây tranh cãi.
Dixie told police this wasn't the first time her husband had beat her.
Jasmine nói với cảnh sát rằng đây không phải lần đầu cô bị chồng đánh.
This wasn't the first time that he had been offered the role of a superhero, in fact, he was Dr.
Đây không phải là lần đầu tiên Billy Crudup được đề nghị cho vai một siêu anh hùng, thực tế anh ta chính Dr.
This wasn't the first time a tech entrepreneur has disavowed something they have created or been involved with.
Đây không phải lần đầu một doanh nhân công nghệ bất mãn với những gì họ đã tạo ra hoặc liên đới.
This wasn't the first time I have been mistaken for Ryan Reynolds,” he joked addressing the actor who had been nominated for“Deadpool.”.
Đây không phải là lần đầu tiên tôi bị nhầm lẫn với Ryan Reynolds" Reynolds cũng được đề cử cùng hạng mục với Gosling, nhờ vai diễn trong" Deadpool".
But this wasn't the first time that she had to cancel shows because of severe health problems.
Đây không phải lần đầu ban nhạc phải huỷ các show diễn vì vấn đề sức khoẻ.
This wasn't the first time God taught me about his ownership.
Đây không phải là lần đầu tiên Đức Chúa Trời dạy tôi về quyền sở hữu của Ngài.
This wasn't the first time that the Syrian regime had used chemical weapons.
Đây không phải là lần đầu tiên chính quyền Syria sử dụng vũ khí hóa học.
This wasn't the first time we would heard about iPhone 8 delays.
Đây không phải là lần đầu tiên chúng ta nghe về sự chậm trễ của iPhone 8.
This wasn't the first time that both women have been persecuted for their faith.
Đây không phải là lần đầu tiên hai người phụ nữ này bị bức hại vì đức tin của họ.
This wasn't the first time U.S. intelligence agencies spotted Russian military equipment in Ukraine.
Đây không phải là lần đầu tiên các cơ quan tình báo Mĩ phát hiện được thiết bị quân sự của Nga ở Ukraine.
This wasn't the first time we'd heard about iPhone 8 delays.
Đây không phải là lần đầu tiên chúng ta nghe về sự chậm trễ của iPhone 8.
This wasn't the first time Soros warned of a crisis similar to that of 2008.
Đây là không phải lần đầu tiên ông Soros nói về khả năng tái diễn cuộc khủng hoảng năm 2008.
This wasn't the first time Maurice had hit my Mom, as I'd learn years later, but it was the first time I witnessed it.
Đây không phải là lần đầu Alvin đánh con, con có nói với mẹ nhiều lần rồi, mà mẹ không nghe.
This wasn't the first time Maverick has survived a brush with death.
Đây không phải lần đầu tiên Maverick sống sót sau khi cận kề với cái chết.
This wasn't the first time for him to talk with his Daddy about getting saved.
đây không phải lần đầu tiên tôi cãi lại lời bố để đi cứu bạn.
Although she was only 31, this wasn't the first time Thuy found herself battling cancer.
Dù mới 31 tuổi, nhưng đây không phải lần đầu tiên Thủy nhận“ bản án” ung thư.
This wasn't the first time he needed quick cash,
Đây không phải lần đầu tiên, anh ấy cần tiền gấp,
Kết quả: 108, Thời gian: 0.0701

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt