TO GET YOU BACK - dịch sang Tiếng việt

[tə get juː bæk]
[tə get juː bæk]
đưa cô về
take you home
bring you back
take you back
carry you back to
đưa anh trở lại
bring him back
take him back
put him back
to get you back
send him back
để đưa bạn trở lại
to bring you back
to get you back
to put you back
to take you back
bạn quay trở lại
you return
you go back
you back
you come back
you get back
you back again
you revert
anh trở lại
you back
him back
you come back
me back
i get back
he returned
you're back
he went back
anh quay lại
you back
you come back
you get back
you go back
he returned
he turned
you're back
he turned around
he turned back
so back
bạn quay lại
you return
you back
you go back
you come back
you get back
you turn around
you turn
để đưa anh về
đưa em quay lại
để đưa ông quay trở lại

Ví dụ về việc sử dụng To get you back trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We need to get you back to the village.”.
Phải đưa anh về làng”.
We're going to get you back in that suit, Barry.
Chúng tôi sẽ giúp cháu trở lại với bộ đồ, Barry ạ.
I'm not just trying to get you back on me.
Anh không chỉ cố mang em về bên mình.
We're going to get you back, Leo….
Chúng ta đến bắt ngươi, Lu….
She will say anything to get you back.".
Em sẽ nói bất cứ gì để có anh trở lại.".
I have come to get you back.
Anh phải lấy em lại.
I wasn't trying to get you back.
Anh đã cố đưa cậu trở về đây.
I wasn't trying to get you back.
Anh đã cố để em trở lại.
This is going to get you back on the force, Frank. No!
Chuyện này sẽ giúp anh quay lại, Frank. Không!
I'm going to get you back.
Tớ sẽ đưa cậu trở lại.
We got to get you back.
Ta phải đưa anh về.
I could not find the word to get you back.
Em không thể tìm được từ nào để mang anh về.
Seven short sportives to get you back in the saddle.
Mách nhỏ 7 môn thể thao giúp bạn lấy lại vóc dáng.
Tell me what I need to do to get you back….
Hãy nói anh phải làm gì để khiến em quay về.
Now I have to find some way to get you back.
Bây giờ phải tìm cách cho anh trở về.
I wasn't trying to get you back.
Tôi không cố khiến cậu quay lại.
You have to know though, she never stopped trying to get you back.
Nhưng em phải biết, mẹ vẫn luôn cố gắng tìm kiếm em về.
We can't have that. We got to get you back.
Không thể như vậy được, chúng ta phải đưa bạn trở về.
Maybe it's not too late to get you back into the finals.
Có lẽ không quá muộn để giúp con được trở lại vòng chung kết.
And they want me to get you back.
Và họ muốn tôi tìm ông về.
Kết quả: 83, Thời gian: 0.0864

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt