WAS WRONG - dịch sang Tiếng việt

[wɒz rɒŋ]
[wɒz rɒŋ]
đã sai
was wrong
has sent
are mistaken
was right
have wronged
là sai
be incorrect
is wrong
is false
is a mistake
is erroneous
is bad
đã lầm
was wrong
are mistaken
have been wrong
have mistaken
đã nhầm
be wrong
mistake
are mistaken
had been wrong
got it wrong
are confusing
are incorrect
have made a mistake
ổn
fine
okay
good
OK
well
wrong
right
stable
was amiss
stability
sai rồi
are wrong
wrong then
have got it wrong
đúng
right
true
yes
correct
properly
yeah
do
exactly
wrong
strictly
sai lầm
mistake
wrong
false
error
erroneous
fault
blunder
fallacy
myth
err
đã xảy ra
happen
has occurred
has taken place
has already happened
's going on
was wrong
sai trái
wrong
false
wrongdoing
improper
erroneous
misconduct
errant
bị sai
was wrong
lầm rồi

Ví dụ về việc sử dụng Was wrong trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Shortly after, I went to the doctor to see what was wrong.
Ngay sau đó, cô đến bác sĩ để xem chuyện gì đã xảy ra.
I thought you were different from other men but I was wrong.
Tôi đã nghĩ là anh khác những kẻ khác nhưng tôi đã nhầm.
Everything I studied was wrong, as it was human knowledge.
Tất cả mọi thứ tôi học đều sai vì đó là kiến thức người thường.
Something was wrong with some players, some.
Có điều gì đó sai sai với 1 vài cầu thủ của chúng tôi.
I could hear it in his voice- but he was wrong.
Tôi có thể nghe được điều đó trong giọng anh- nhưng anh sai rồi.
But Vicki and Tim knew something serious was wrong with Hannah.
Nhưng Vicki và Tim biết điều gì đó nghiêm trọng đã xảy ra với Hannah.
As soon as I saw him, I sensed something was wrong.
Ngay khi nhìn thấy anh ta tôi đã cảm thấy có điều gì đó không đúng.
And so was I. SAR was wrong.
SAR đã sai lầm.
But Simon was wrong.
Everybody else was wrong, and Wynn was right.
Mọi người khác đều sai, còn Wynn thì đúng.
She moved very fast but something was wrong.
Thối nhanh đấy, nhưng có gì đó sai sai.
At this point, I thought that it was there, but I was wrong.
Lúc ấy tôi tưởng rằng nó sẽ ở trong đó, nhưng tôi sai rồi.
I know he was wrong.
Tôi biết nó sai lầm.
The time of poisoning was wrong by 30 minutes, maybe an hour.
Thời gian bị đầu độc bị sai lệch 30 phút, có lẽ cả một giờ.
I was wrong, girl!
nhầm rồi, cô gái!
But by around 4 p.m., something was wrong.
Phút thứ 4: 00 có gì đó sai sai.
Everything they said about him was wrong.
Tất cả những gì viết về anh ấy đều sai lạc.
Only now did she realize that she was wrong, so very wrong..
Đến bây giờ nàng mới biết mình sai rồi, quá sai lầm….
I was wrong.
Phải, sai lầm.
Simon was wrong.
Simon nhầm rồi.
Kết quả: 3195, Thời gian: 0.072

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt