WENT MISSING - dịch sang Tiếng việt

[went 'misiŋ]
[went 'misiŋ]
mất tích
disappearance
unaccounted
disappear
missing
vanished
biến mất
disappear
go away
away
vanish
disappearance
fade
bị mất
lose
loss
missing
is missing
stolen
đi lạc
stray
lost
went astray
wandered
went missing
veered
a wandering
đã mất
have lost
was lost
died
it took
is gone
spent
would lost
already lost
deceased
lost a

Ví dụ về việc sử dụng Went missing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So if it went missing between New Mexico
Vậy nó đã biến mất đâu đó giữa New Mexico
The Oliver family went missing in 1898.
Gia đình Oliver đã biến mất vào năm 1898.
Person went missing.
Người trôi mất tích.
Father Martin Xavier Vazhachira went missing around 13:00 on June 20.
Cha Martin Xavier Vazhachira đã mất tích vào khoảng 13g00 vào ngày 20/ 06.
So you can understand when he went missing my heart died a little.
Tôi nghĩ khi cậu mất đi, trái tim tôi cũng đã chết một ít.
They went missing during a house move.
Họ lỡ mất nhau khi chuyển nhà.
Persons went missing.
Người đang mất tích.
Three Israeli teenagers went missing on the 12th of June.
Ba thiếu niên Israel được cho là mất tích từ ngày 12/ 6.
Dozens of men went missing and were never found.
Hàng chục người khác đang mất tích và chưa được tìm thấy.
Of genetically modified super-virus went missing. One time at my lab.
Của virut biến đổi gen đã biến mất một lần trong phòng lab.
Princess AnIe went missing two days ago around noon.
An Lạc công chúa mất tích vào giờ ngọ hai ngày trước.
Soldier that went missing.
Lính của UMBC.
This the guy who went missing?
Đây là người đang mất tích?
Even when some money went missing at home, we never suspected her.
Ngay cả khi mất tiền ở nhà, chúng tôi cũng không nghi ngờ cô ấy.
A democly 7 EMP weapon that went missing in the gulf.
Một vũ khí xung điện đã biến mất tại vùng vịnh.
A democly 7 EMP weapon went missing in the gulf.
Một vũ khí xung điện đã biến mất tại vùng vịnh.
Went missing in the Gagarin Radiation Belt in the early 2160s.
Nó mất tích tại Vành đai bức xạ Gagarin vào đầu thập niên 2160.
Something just went missing.
Chỉ là thiếu mất một thứ.
It went missing that weekend.
Và nó đã mất vào cuối tuần đó.
Isn't she the girl that went missing a couple of days ago?
Không phải là cô con gái mà đi thiếu một vài ngày trước đây?
Kết quả: 1218, Thời gian: 0.0476

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt