CÁCH BIỆT - dịch sang Tiếng anh

separate
riêng biệt
tách biệt
tách
riêng rẽ
khác nhau
tách rời
khác biệt
phân rẽ
phân biệt
apart
ngoài
cách nhau
bên cạnh
ngoại trừ
nhau
ra
trừ
tách biệt
vỡ
khác biệt
aloof
xa cách
tách biệt
lạnh lùng
cách biệt
tách rời
kín
tránh xa
đứng xa
tách ra
xa rời
isolated
cô lập
cách ly
tách biệt
phân lập
biệt lập
tách ra
độc lập
WPI
phân biệt
isolation
cô lập
cách ly
sự tách biệt
biệt lập
độc lập
tách biệt
cô độc
tách
sự cô đơn
cách li
separation
tách
sự tách biệt
ly thân
sự chia ly
sự phân ly
sự tách rời
chia tay
sự phân tách
phân chia
cách
standoffish
lạnh lùng
cách biệt
disparities
sự chênh lệch
sự khác biệt
bất bình đẳng
sự
sự cách biệt
separated
riêng biệt
tách biệt
tách
riêng rẽ
khác nhau
tách rời
khác biệt
phân rẽ
phân biệt
the gap
khoảng cách
khoảng trống
gap
chênh lệch
khe hở
lỗ hổng
khoảng cách chênh lệch
thu hẹp khoảng cách

Ví dụ về việc sử dụng Cách biệt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hay bay qua thung lũng cách biệt ngày và đêm.
Or flying through the valley separating day and night.
Nhưng khuynh hướng cách biệt thì đã rõ.
But the difference in approach is clear.
Hắn ngăn chúng ta cách biệt hoàn toàn với bên ngoài rồi.”.
They tried to isolate us completely from the outside.
Sau nhiều năm cách biệt, cuối cùng thì gia đình bà cũng được đoàn tụ.
After years of separation, the families are finally united.
Lothar và Martin năm 1999 cách biệt chỉ trong 36 giờ.
Lothar and Martin in 1999 were separated only by 36 hours.
Cách biệt nhiều năm?
Tôi không còn thấy tôi cách biệt.
I no longer saw us as separate.
Họ phải sống cách biệt.
They should live separately.
Con người không thể sống cách biệt.
People cannot live separately.
Ta đã biết kể từ khi cách biệt.
I have learned that since we separated.
Đây không chỉ vì sự cách biệt tuổi tác.
This is not just because of the age gap.
eSports hiện vẫn đang rất cách biệt.
esports revenues are currently miles apart.
Họ phải sống cách biệt.
They want to live separately.
Ta tưởng rằng cách biệt.
I just thought that was separate.
Hơn thế nữa, đánh bại Brighton với tỷ số cách biệt là điều không dễ.
Moreover, defeating Brighton with the ratio of disparities is not easy.
Công cụ này để chạy các phần mềm trong một môi trường ảo cách biệt.
The tool to run the software in an isolated virtual environment.
Forskalli" trong các đầm phá( lagoon) cách biệt với hồ.
Forskalli in lagoons separated from it.
Vì nam nữ cách biệt.
Because the Male is separated from the Female.
Khi đó, ta cảm thấy rất buồn và cách biệt với những người khác.
After that I was very sad and dissapointent with everything else.
Lỗ sâu đục không những nối hai vùng cách biệt trong vũ trụ,
Wormholes may not only connect two separate regions within the universe,
Kết quả: 212, Thời gian: 0.0683

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh