XUẨN NGỐC - dịch sang Tiếng anh

stupid
ngu ngốc
ngớ ngẩn
ngu xuẩn
ngốc nghếch
đồ ngốc
đồ ngu
ngu đần
xuẩn ngốc
ngốc thật
khờ
foolish
ngu ngốc
dại dột
ngu xuẩn
ngốc nghếch
ngớ ngẩn
khờ dại
điên rồ
ngu dại
ngu muội
xuẩn ngốc
silly
ngớ ngẩn
ngu ngốc
ngốc nghếch
đồ ngốc
ngu xuẩn
thật ngốc
khờ
ngố
xuẩn ngốc
dumbest
ngu ngốc
câm
ngớ ngẩn
ngốc nghếch
ngu xuẩn
đần
ngu dốt
khờ
ngu ngu
thật ngốc
idiotic
ngu ngốc
ngu xuẩn
ngốc nghếch
ngớ ngẩn
ngốc ngếch
xuẩn ngốc
ngốc thật
jerks
tên khốn
giật
thằng khốn
đồ khốn
thằng ngốc
gã khốn
tên ngốc
đồ đểu
đồ ngốc
thằng đểu

Ví dụ về việc sử dụng Xuẩn ngốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không thành vấn đề nó xuẩn ngốc như thế nào; bạn không phải đưa nó cho bất kỳ ai đọc.
It doesn't matter how stupid it is; you don't have to show it to anyone.
Anh ta đã hỏi Mokurai những câu hỏi xuẩn ngốc, có trà không, và rồi anh ta bỏ đi.
He would ask foolish questions of Mokurai, have tea, and then go away.
còn nghĩ bà đã nghĩ bà trông xuẩn ngốc.
she really wasn't stupid, even though she thought she could look stupid.
Tôi cho là những con mà đã được làm bằng những con thú săn mồi sẽ làm thịt những con lừa xuẩn ngốc của chúng sớm hay muộn.
I suppose those that were made of beasts of prey will make silly asses of themselves sooner or later.
Ông Bush nói rằng:“ Trước đây chúng ta đã từng nghe qua thứ hoang tưởng xuẩn ngốc này.
Here's what he said:"We have heard this foolish delusion before.
chỉ đơn thuần tàn ác và xuẩn ngốc.
witty about it, it is simply cruel and stupid.
Thượng nghị sĩ Lindsey Graham( Cộng Hòa, North Carolina) gọi ý kiến này“ rất gần với ý kiến xuẩn ngốc nhất” mà ông từng nghe thấy.
Republican Sen. Lindsey Graham of South Carolina calls it"pretty close" to the dumbest idea he's ever heard.
quá xuẩn ngốc!
too silly!
Nếu bạn thực hiện một quyết định vội vàng và làm điều gì đó xuẩn ngốc, bạn sẽ hối tiếc sau.
If you make a hasty decision and do something foolish, you will regret it later on.
Nó lạ lùng lắm, nhưng tôi không bao giờ tự hỏi chính mình nguyên nhân của sự nhàm chán xuẩn ngốc này là gì.
It is strange, but I have never asked myself what is the cause of this stupid dullness.
Cho đến gần đây thậm chí tớ còn mơ ước có thêm con- đúng tớ biết đó là điều xuẩn ngốc, nhưng sự thực đúng là như thế.
Until recently I was even dreaming about having more children-yes I know it's idiotic but it's true.
bảo tôi là xuẩn ngốc.
calling me silly.”.
Chúng ta nhận ra rằng họ không phải là những người“ xuẩn ngốc,” nhưng là những người,
You recognize that they aren't“jerks,” but are people who,
Điều gì quan trọng là bạn và tôi hiểu rõ, và sống một loại cuộc sống khác hẳn- không phải cuộc sống xuẩn ngốc mà người ta đang theo đuổi.
What is important is that you and I understand, and live a different kind of life- not this stupid life that one leads.
Thế nên họ ép con mình phải bỏ những điều mà họ cho là ý tưởng xuẩn ngốc.
So they try to force him to get over what they regard as his foolish whim.
Cho đến gần đây thậm chí tớ còn mơ ước có thêm con- đúng tớ biết đó là điều xuẩn ngốc, nhưng sự thực đúng là như thế.
Until recently I was even dreaming about having more children- yes I know it's idiotic but it's true.
Ngay cả những người cẩn thận và lịch sự nhất trong số chúng ta vẫn có thể trông xuẩn ngốc trong một email.
Even the most likeable and well-mannered among us can still look like jerks in an email.
Khi bạn nói nó là xuẩn ngốc, bạn đã suy nghĩ về nó và đến kết luận rằng nó là xuẩn ngốc.
When you say it is stupid, you have thought it all out and come to the conclusion that it is stupid.
Thật khó mà nói đây là quyết định khôn ngoan hay hành động xuẩn ngốc.
It was hard to tell whether this was a wise decision or a foolish move.
Ngay cả những người cẩn thận và lịch sự nhất trong số chúng ta vẫn có thể trông xuẩn ngốc trong một email.
Even the most likable and well-mannered among us can still look like jerks in an email.
Kết quả: 113, Thời gian: 0.0383

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh