A CURE in Vietnamese translation

[ə kjʊər]
[ə kjʊər]
cách chữa trị
cure
how to treat
ways to treat
thuốc chữa
cure
remedy
treatment drug
of panacea
cách chữa
cure
how to treat
how to repair
ways to treat
how to heal
how to fix
chữa bệnh
healing
cure
curative
medicinal
therapeutic
to heal
medical treatment
healer
phương pháp chữa trị
cures
treatment
remedies
phương thuốc
remedy
cure
antidote
treatments
cure
cureit
chữa khỏi
cured
healed
curable
curative
phương pháp chữa
a cure
treatments
remedies
điều trị
treatment
treat
therapy
therapeutic
phương thuốc chữa bệnh
thuốc trị
phương thuốc chữa trị
thuốc giải
cách trị bệnh

Examples of using A cure in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One step towards a cure.
Một bước tiến đến chữa lành.
Or swallow your hair as a cure.
Kéo tóc cô như một điều trị.
There will be a cure for AIDS someday.?
Rồi một ngày sẽ có thuốc trị khõi HIV?
And the side effects can be worse than a cure.
Các tác dụng phụ có thể tồi tệ hơn so với điều trị.
There's a cure for ALS in the future.
Vì tương lai đã có thuốc trị bệnh ALS.
They have a cure.
Họ đã có thuốc giải.
there is a cure.
đó là điều trị được.
There's a cure. The Mirakuru.
Mirakuru. Có thuốc trị.
Maybe they have a cure.
Có thể họ có thuốc giải.
But endometriosis doesn't have a cure.
Endometriosis không có điều trị.
Help speak up for them, and help demand a cure.
Hãy giúp lên tiếng dùm họ, và giúp yêu cầu sự điều trị.
In reality, they have not found a cure.
Trên thực tế, họ đã không hề được điều trị.
There is still a 30% chance of recurrence after a cure.
Tuy nhiên, vẫn có đến 30% trường hợp bị tái phát lại sau khi điều trị.
There is no scientific basis for a cure.
Không có căn cứ khoa học để điều trị.
Laughter is such a cure all.
Tiếng cười là phương thuốc chữa lành tất cả.
If a cure to cancer could be found, that would be amazing.
Nếu đây là phương pháp chữa khỏi ung thư thì đây quả là điều kỳ diệu.
Alcohol is a cure.
Rượu là thuốc chữa bệnh.
A cure for ALL cancers?
Thuốc chữa khỏi mọi bệnh ung thư?
A cure for the bite.
Để điều trị vết cắn.
Is there a cure for AIDs now?
Hiện nay đã có thuốc chữa bệnh AIDS chưa?
Results: 1013, Time: 0.0707

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese