ANOTHER ATTACK in Vietnamese translation

[ə'nʌðər ə'tæk]
[ə'nʌðər ə'tæk]
một cuộc tấn công khác
another attack
another offensive
another assault
another strike
another invasion
một vụ tấn công khác
another attack
tấn công khác
other attacks
other assault
other offensive
a different attack
other strike
một cuộc tấn công nữa
another attack
một vụ tấn công nữa
another attack
tấn công nữa
attacked again
further attacks
tấn công tiếp
lại tấn công
attack again
strike again

Examples of using Another attack in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And it is suspected that they plan another attack.
Có vẻ như bọn họ đang hoạch định một cuộc tấn công khác nữa.
And it is suspected that they plan another attack.
Nhóm này được tin là còn lên kế hoạch các vụ tấn công khác.
Unless you are treated, you can have another attack.
Trừ khi bạn đang điều trị, bạn có thể có cuộc tấn công khác.
there will be another attack to come.
sẽ có nhiều cuộc tấn công nữa.
Blur 0.8}We can't withstand another attack.
Chúng ta không thể chống cự được cuộc tấn công khác.
You will need to keep her calm to prevent another attack. Hey!
Này! Anh phải giữ cô ấy bình tĩnh để tránh lên một cơn hen khác!
Blur 0.8}We can't withstand another attack.
Chúng ta không thể đương cự được cuộc tấn công khác.
Is that a good idea when another attack may be imminent?
Như thế có n không khi nguy cơ sẽ có cuộc tấn công khác xảy ra?
Intel confirms another attack is imminent.
Tình báo xác nhận sẽ có cuộc tấn công nữa.
We have to be prepared if there is another attack.
Ta phải chuẩn bị nếu như có 1 cuộc tấn công nữa.
India is in no position to think about another attack.
Ấn Độ sẽ không nghĩ đến việc thực hiện một cuộc tấn công.
Then, about two weeks later, another attack was reported, this time in the Gulf of Oman,
Sau đó, khoảng hai tuần sau đó, một cuộc tấn công khác đã được báo cáo,
Another attack happened"moments later," the army said,
Một vụ tấn công khác xảy ra“ ít lâu sau đó”,
NZIV writes that another attack by the Israeli Air Force puts in question the effectiveness of Russian air and missile defense systems.
NZIV viết rằng một cuộc tấn công khác của Không lực Israel đã đặt câu hỏi về tính hiệu quả của hệ thống phòng không và tên lửa Nga.
He begged the admirals to launch another attack at once and this time concentrate on the oil tanks….
Anh xin các đô đốc cho phép một đợt tấn công khác ngay lập tức và lần này tập trung vào các kho xăng dầu.
Another attack this week occurred in Sydney where an Indian student was badly burned after being hit with a petrol bomb.
Một vụ tấn công khác trong tuần này đã xảy ra ở Sydney, trong đó một sinh viên Ấn Độ đã bị phỏng nặng sau khi bị một quả bom xăng ném trúng.
Morakabati stresses that Sri Lanka's timeline to full recovery will ultimately depend on whether there is another attack or not.
Morakabati nhấn mạnh rằng dòng thời gian của Sri Lanka để phục hồi hoàn toàn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào việc có một cuộc tấn công khác hay không.
Another attack was mounted on 15 July
Một đợt tấn công khác được tiến hành trong ngày 15 tháng 7
For the wolves, another attack would be not only futile but dangerous.
Với lũ sói, một cuộc tấn công nữa sẽ không những vô ích mà còn nguy hiểm.
But this information is rather sketchy. We understand there was another attack on the town.
Chúng tôi được biết còn có một vụ tấn công khác trong thị trấn.
Results: 230, Time: 0.0642

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese