ANY CALLS in Vietnamese translation

['eni kɔːlz]
['eni kɔːlz]
bất kỳ cuộc gọi nào
any calls
cuộc gọi nào
any calls
bất cứ cuộc gọi nào
any calls
có ai gọi không
bất kì cuộc gọi nào

Examples of using Any calls in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Set an automated email response and don't accept any calls unless it is absolutely important.
Đặt phản hồi email tự động và không chấp nhận bất kỳ cuộc gọi nào trừ khi đó là cuộc gọi quan trọng.
Then three days without any calls and text messages at all goodnight when you know that he is still in town or neighborhood.
Rồi ba hôm mà không có cuộc gọi nào cũng như tin nhắn chúc ngủ ngon nào cả trong khi bạn biết rằng chàng vẫn đang ở trong thị trấn hoặc khu phố.
If there are any calls to Racine, we have all the proof we need.
Nếu có bất kì cuộc gọi nào đến Racine, thì chúng ta đã có tất cả chứng cứ mà mình cần.
Sorry I have to make any calls, I say, and excuse me while I work against him out of my room.
Xin lỗi, tôi cần phải thực hiện bất kỳ cuộc gọi nào, tôi nói, và tha thứ cho tôi trong khi tôi phản đối ông ra khỏi phòng.
Her mobile phone was blocked so she could neither receive nor make any calls during the entire“picnic” at the café.
Điện thoại di động của chị bị cắt sóng nên chị không thực hiện hay nhận được bất cứ cuộc gọi nào trong suốt buổi“ dã ngoại” tại quán cà phê.
awful event are unclear, I would expect to see little momentum behind any calls for change.
tôi mong đợi sẽ thấy đà phát triển đằng sau bất kỳ cuộc gọi nào thay đổi.
she has not been allowed to make any calls home.
cô ấy không được phép thực hiện cuộc gọi nào về nhà.
If you don't you might have to pay for any calls made.
Nếu không, bạn sẽ phải chi trả cho bất kì cuộc gọi nào bạn nhận được.
it may take several minutes before the charging indicator appears on the display or before any calls can be made.
báo sạc pin hiển thị hoặc trước khi có thể thực hiện bất kỳ cuộc gọi nào.
We all know we aren't going to get any calls, and I have a ton of math homework to slog through.
Và tớ còn phải vật vã với đống bài tập toán. Ta đều biết sẽ không có cuộc gọi nào.
said Kushner did not remember any calls with Kislyak between April and November.
nói thân chủ không nhớ bất kỳ cuộc gọi nào với Kislyak giữa tháng 4 và tháng 11.
Antonio is on holiday, he has not received any calls from Real Madrid,' Daniele told Cadena SER.
Antonio vẫn đang trong kỳ nghỉ và anh ấy chưa hề nhận được cuộc gọi nào từ Real", Daniele Conte nói với báo chí.
Don't believe any site that says it's detected a virus on your system(or any calls from Microsoft).
Đừng tin bất kỳ trang web nào nói rằng nó đã phát hiện vi- rút trên hệ thống của bạn( hoặc bất kỳ cuộc gọi nào từ Microsoft).
it may take several minutes before the charging indicator is displayed or before any calls can be made.
báo sạc pin hiển thị hoặc trước khi có thể thực hiện bất kỳ cuộc gọi nào.
It is therefore necessary for the mobile station to remain within the service area of the base station through which any calls are being made.
Do đó, cần thiết cho trạm di động vẫn còn trong khu vực dịch vụ của trạm gốc mà qua đó bất kỳ cuộc gọi nào đang được thực hiện.
awful event are unclear, I'd expect to see little momentum behind any calls for change.
tôi mong đợi sẽ thấy đà phát triển đằng sau bất kỳ cuộc gọi nào thay đổi.
Please enter a memorable word which we will use to authenticate any calls made to us by yourself.
Vui lòng nhập một từ đáng nhớ mà chúng tôi sẽ sử dụng để xác thực bất kỳ cuộc gọi nào được gọi đến cho chúng tôi.
Call Recorder- Cube ACR is a high-quality recording application, which has many advanced features to help you not miss any calls.
Cube ACR cho chất lượng ghi âm chất lượng cao, tính năng ghi âm cuộc gọi tự động thông minh giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ cuộc gọi nào.
Instagram advised users to exercise additional caution if they receive any calls or emails from unknown or suspicious sources.
Instagram cho biết người dùng cần chú ý nếu họ nhận được bất kỳ cuộc gọi hoặc email từ các nguồn không rõ ràng hoặc đáng ngờ.
I didn't get any calls or updates about that night or.
tôi không nhận được bất cứ cuộc gọi hay cập nhật gì về đêm đó hay chuyện gì xảy ra với mình.
Results: 77, Time: 0.0393

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese