ANY LONGER in Vietnamese translation

['eni 'lɒŋgər]
['eni 'lɒŋgər]
nữa
anymore
more
again
too
longer
another
else
further
even
additional
lâu hơn nữa
any longer
for too much longer
any longer
nào còn
any remaining
any longer
what
bất kỳ longer đến
any longer
bất kỳ lâu
any longer
bất kỳ dài
any longer

Examples of using Any longer in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't do it any longer, folks.
Chúng ta không thể làm thế lâu nữa, các bạn.
I shall not love them any longer.".
tôi sẽ không dính dáng gì tới họ nữa.”.
And you won't have to fear Lord Radnor any longer.”.
Và em không phải sợ Radnor hơn nữa".
He ought not to live any longer.
Hắn ta không nên sống thêm nữa.
It does not seem to pay any longer.
Tuy nhiên, có vẻ như không trả tiền nữa rồi.
You're not a child any longer.
Giờ không còn là đứa bé nữa rồi.
I can't leave her as is any longer.
Ta không thể làm ngơ được nữa rồi.
I cannot endure this any longer.
Ta không thể chịu đựng thêm nữa.
I don't want to wait any longer!
Tôi không muốn chờ đợi lâu nữa!
Bucky's not gonna be following a strict schedule any longer.
Bucky sẽ không theo một lịch trình nghiêm ngặt nào nữa.
Let's not delay this any longer.
Đừng trì hoãn việc này thêm nữa.
You aren't an empress any longer!
Cô không còn là Hoàng hậu nữa rồi.
Sorry, I can't hold it any longer.
Xin lỗi, ông không cầm cự được nữa rồi.
Why not any longer?
Tại sao không hơn nữa?
We can't delay any longer.
Chúng ta không thể chờ đợi nữa.
I can't stay any longer.
Tôi không thể ở lại thêm nữa.
We cannot hold any longer.
Chúng tôi không giữ được lâu nữa.
And I cannot in good conscience participate in this kind of business any longer.
Và con không thể tham gia vào chuyện làm ăn này nữa rồi.
I don't think I can hold any longer.
Tôi nghĩ là tôi không chịu được nữa rồi.
She's not to be swept into your madness any longer.
Cô ấy không liên quan đến những chuyện điên rồ của ngươi nữa.
Results: 1127, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese