ARE NOT TALKING ABOUT in Vietnamese translation

[ɑːr nɒt 'tɔːkiŋ ə'baʊt]
[ɑːr nɒt 'tɔːkiŋ ə'baʊt]
không nói về
do not talk about
do not speak about
am not talking about
am not speaking about
don't discuss
can't talk about
không bàn về
am not talking about
don't talk about
không phải đang nói về
are not talking about
không phải đang bàn về
sẽ không nói về chuyện
won't talk about
are not talking about
am not going to talk about it
am not gonna talk about
ko nói về
am not talking about

Examples of using Are not talking about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We're not talking about Paris.
We're not talking about personal hygiene here.
Ở đây tôi không bàn đến cá nhân Hồ Chí Minh.
And no, we're not talking about injuries.
Không, không, tôi không nói đến vết thương này.
We're not talking about luggage.
Chúng tôi chưa nói về hành lý.
No, we're not talking about babies here.
Chúng ta không phải đang nói về loài gấu ở đây đâu.
You're not talking about me?
Cậu không nói gì về tớ sao?
We're not talking about her anymore, are we.”.
Chúng ta không nói tới cô ta nữa, chúng ta tiếp tục.".
And we are not talking about the regular sushi, sashimi stuff.
Chúng ta không phải nói về những món sushi hay sashimi bình thường.
No, we're not talking about birds here.
Chúng ta không phải đang nói về loài gấu ở đây đâu.
We are not talking about self-indulgence here.
Ở đây, chúng ta không nói đến sự ăn năn.
We're not talking about her, okay?!
Chúng ta không nói đến nàng, được không?"!
We are not talking about charity.
Ở đây chúng ta không nói đến chuyện từ thiện.
No, we are not talking about intuition.
Không, chúng tôi đang không nói về linh cảm.
We are not talking about likelihood.
Ảnh không phải đang nói đến khả năng.
You're not talking about my child!”.
Chúng ta không nói về con của cậu!”.
We're not talking about a normal person here.
Nhưng chúng ta đang không nói về một con người bình thường.
No, we're not talking about that.
Không, tôi không đang nói về điều đó.
We are not talking about charity here.
Ở đây chúng ta không nói đến chuyện từ thiện.
We're not talking about exactly the same issue.
Nhưng mình đang không nói về cùng một vấn đề.
Note: We're not talking about computers only to keep things simple.
Note: Chúng ta sẽ không nói về máy tính để giữ cho mọi thứ đơn giản.
Results: 599, Time: 0.3058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese