ARE PASSING THROUGH in Vietnamese translation

[ɑːr 'pɑːsiŋ θruː]
[ɑːr 'pɑːsiŋ θruː]
đang đi qua
are going through
are passing through
are walking through
are traveling through
are crossing
is coming through
are traversing
are moving through
was transiting
was sailing
đi qua
pass through
go through
walk through
travel through
cross
come across
traverse
passage
get through
đang trải qua
have
are going through
are experiencing
is undergoing
is passing through
have been through
is suffering
have experienced
đang vượt qua
are crossing
crossing
are surpassing
are passing
are overcoming
are overtaking
are outpacing
are going through
are breaking through
đã vượt qua
have overcome
beat
have passed
has surpassed
have crossed
overcame
has overtaken
went through
has exceeded
got through
truyền qua
passed through
transmitted through
transmission
transmittance
propagate through
transferred over
spread through
channeled through
sent over
streamed through

Examples of using Are passing through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I believe that the agony we are passing through this time in fact is a purification of the church that has already made us stronger.
Tôi tin rằng sự đắng cay mà chúng ta đang trải qua vào lúc này thực ra là một sự thanh lọc Giáo Hội vốn đang làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn.
Check out the street signs as you go-- the top indicates what neighborhood you are passing through.
Kiểm tra các biển báo đường phố khi bạn đi- trên cùng cho biết khu phố bạn đang đi qua.
Also possible, that such lines are passing through more than one field with cereals, sometime many.
Cũng có thể, mà đường như vậy đi qua nhiều hơn một lĩnh vực với ngũ cốc, đôi khi nhiều.
cysts, viruses and parasite stages that are passing through the liver.
các giai đoạn ký sinh trùng truyền qua gan.
Relaxation and meditation are proven to be very positive for people who are passing through periods of stress.
Thư giãn và ngồi thiền cũng đã được chứng minh rất có lợi cho những người đang trải qua thời kỳ căng thẳng.
The station serves buses from all over Spain and is a major transfer point if you're passing through this region.
Trạm phục vụ xe buýt từ khắp Tây Ban Nha và là một điểm chuyển giao quan trọng nếu bạn đang đi qua khu vực.
Thoughts are passing through you, and they can pass because you are a vast emptiness.
Ý nghĩ đi qua bạn, và chúng có thể đi qua bởi vì bạn là cái trống rỗng bao la.
Two have already been passed through by humanity, and the third is that we are passing through now in Christianity.
Hai triết lí đã được nhân loại trải qua và triết lí thứ ba là triết lí mà chúng ta đang trải qua hiện nay ở trong Kitô giáo.
What if you could add your own insights for others who are passing through?
Điều gì nếu bạn có thể thêm những hiểu biết của mình cho những người khác đang đi qua?
Attend the“Oyster Festival”- If you're passing through Hiroshima in the winter months, make sure to
Tham dự" Oyster Festival"- Nếu bạn đi qua Hiroshima vào những tháng mùa đông,
head in the sand, ignoring the trials people are passing through," Bishop Bessi added.
người dân đang trải qua”, Đức Cha Bessi cho biết thêm.
If you are passing through the Heron Quays Roundabout located in Canary Wharf,
Nếu bạn đi qua Quays Heron Roundabout nằm ở Canary Wharf,
All nine realms are passing through each other is crashing from one world to the other. and gravity, light,
Cả chín cõi giới đi qua nhau, chuyển từ thế giới này sang thế giới khác.
We're passing through, that's all.- Then pass through…
Chúng tôi chỉ đi qua thôi- Vậy thì đi qua đi
But when you are passing through desperate situations, there's no time to pretend.
Nhưng khi bạn phải trải qua những tình huống tuyệt vọng, đâu có thì giờ mà đòi hỏi.
So many people are passing through our island and now we know amongst them are terrorists.
Rất nhiều người đã đi qua đảo của chúng tôi, và giờ chúng tôi đã biết trong số đó có cả những tên khủng bố.
Trillions of neutrinos are passing through your body even as you read these lines.
Một số neutrino đang đi xuyên qua cơ thể bạn khi bạn đọc bài báo này.
The main purpose of this is to recognize the devices in the addressing system that are passing through the network.
Mục đích chính của việc này là nhận ra các thiết bị trong hệ thống địa chỉ đang truyền qua mạng.
Whilst you are walking through the metal detector, your bags are passing through an X-ray machine.
Trong khi bạn đang bước qua máy dò kim loại, các vật dụng mang theo của bạn sẽ đi qua hệ thống máy soi hành lý X Ray.
you are passing through the Czech settlement of Starý BohumÃn,
bạn đang đi qua giải quyết Séc Stary Bohumin,
Results: 84, Time: 0.0746

Are passing through in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese