ARE THINKING OF in Vietnamese translation

[ɑːr 'θiŋkiŋ ɒv]
[ɑːr 'θiŋkiŋ ɒv]
đang nghĩ đến việc
are thinking of
are considering
thinking about
are contemplating
đang nghĩ về
are thinking about
suy nghĩ về
think about
reflect on
mind about
thoughts on
sẽ nghĩ về
will think about
think of
would think about
are going to think of
đã nghĩ đến việc
thought about
was thinking of
have thought about
have considered
is already thinking about

Examples of using Are thinking of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What we are thinking of?
Ta đang nghĩ tới việc gì?
You're thinking of running, hiding?
Ông đang nghĩ tới việc chạy trốn hả?
If you're thinking of warning him, don't!
Nếu anh nghĩ tới việc cảnh báo hắn, thì đừng!
Wait, this is not the plain race you are thinking of.
Đợi đã, đây không phải là cuộc đua đơn giản mà bạn đang nghĩ đến.
Let us know what kind of trip you're thinking of.
Hãy cho chúng tôi biết về loại hành trình mà bạn đang nghĩ đến.
That's Saturn you're thinking of.".
Chính là Diệp gia mà ngươi đang nghĩ.”.
This may not be the kind of school you're thinking of though.
Nhưng chắc không phải là kiểu giáo dục mà bạn đang suy nghĩ.
Won't you tell me what You're thinking of♪.
Sao cậu không kể tớ nghe cậu đang nghĩ gì ♪.
It will show you the symbol you are thinking of.
Trò chơi này sẽ đoán được biểu tượng mà bạn đang suy nghĩ.
But, it is most likely not the type of smile you are thinking of.
Nhưng đó không phải là nụ cười em đang nghĩ tới.
No, not the kind of unusual black names you're thinking of.
Không, đây không phải màu đen bình thường mà bạn đang nghĩ tới đâu!
I can tell what music you're thinking of.
Tôi có thể cho bạn biết bản nhạc bạn đang nghĩ đến.
Unless, of course, that's what you're thinking of?
Trừ khi đó chính là điều anh cũng đang nghĩ đến?
Send that bouquet to the one you are thinking of.
Gửi ngay bức ảnh này cho đứa mà bạn đang nghĩ đến này.
Not on the scale you are thinking of.
Không phải là Tiêu tổng mà cô đang nghĩ chứ.
stop and evaluate what you're thinking of.
đánh giá những gì bạn đang suy nghĩ.
Maybe the first note below is the one you're thinking of?
Liệu danh sách dưới đây có phải là những cái bạn đang nghĩ?
This coin looks similar to the one you're thinking of.
Đồng xu này trông giống hệt cái mà ông đang nghĩ tới.
just let her know we're thinking of her.
bảo bọn tôi luôn nghĩ về cô ấy.
Is that the sort of plan You're thinking of?
Đó là kế hoạch mà em đang nghĩ tới?
Results: 463, Time: 0.0401

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese