ASK YOURSELF IF YOU in Vietnamese translation

[ɑːsk jɔː'self if juː]
[ɑːsk jɔː'self if juː]
hãy tự hỏi mình nếu bạn
ask yourself if you
tự hỏi liệu bạn
wonder if you
ask yourself whether you
tự hỏi bản thân liệu bạn
ask yourself if you
tự hỏi xem bạn
ask yourself if you
hãy tự hỏi bản thân liệu mình
ask yourself if you
hãy tự hỏi chính bản thân mình rằng bạn
hãy tự hỏi mình có không nếu

Examples of using Ask yourself if you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
First, ask yourself if you can go without.
Đầu tiên, hãy tự hỏi nếu bạn có thể đi mà không có.
Ask yourself if you're dreaming throughout the day.
Tự hỏi bản thân khi bạn mơ suốt cả ngày.
Before eating something, ask yourself if you are really hungry.
Trước khi dự định ăn món gì, hãy tự hỏi bạn đã thực sự đói chưa.
Honestly ask yourself if you can forgive him.
Tự hỏi bản thân xem bạn có thể tha thứ.
Ask yourself if you would appreciate that person lying to you..
Hãy hỏi trước khi bạn nghi ngờ người đó đang nói dối mình.
Before you eat anything, ask yourself if you are truly hungry.
Trước khi dự định ăn món gì, hãy tự hỏi bạn đã thực sự đói chưa.
Ask yourself if you are them, what would you do?
Tự hỏi nếu bạn là họ, bạn sẽ cần gì?
Ask yourself if you have any of these tendencies.
Hãy tự hỏi xem bạn đang có những thái độ này hay không.
If so, ask yourself if you want more of those feelings.
Nếu vậy, hãy tự hỏi nếu bạn muốn nhiều hơn những cảm xúc đó.
Always ask yourself if you are hungry BEFORE you eat something.
Luôn tự hỏi bản thân nếu bạn đói bụng trước khi ăn bất cứ thứ gì.
Ask yourself if you're willing to challenge your sense of self.
Hãy tự hỏi bản thân nếu đang muốn chế ngự ham muốn bản thân..
Ask yourself if you still feel that way.
Hỏi bản thân nếu bạn vẫn cảm thấy như vậy.
Ask yourself if you are willing to take on the risk?
Hãy tự hỏi bản thân rằng bạn có sẵn sang để chấp nhận mạo hiểm này không?
Ask yourself if you feel“unsafe.”.
Hãy hỏi chính mình khi bạn cảm thấy“ không an toàn”.
Ask Yourself If You're Doing What You Want to Do.
Hỏi bản thân xem bạn có đang làm điều bạn muốn.
Then ask yourself if you'd regret your job.
Sau đó tự hỏi bản thân rằng bạn có hối tiếc công việc này không.
Before having something sweet, ask yourself if you really want it.
Trước khi có thứ gì đó ngọt ngào, hãy tự hỏi nếu bạn thực sự muốn nó.
If you're having some issues, ask yourself if you're doing your part to respect your spouse.
Nếu bạn có một số vấn đề, hãy tự hỏi mình nếu bạn đang làm phần của mình để tôn trọng người phối ngẫu của bạn..
Ask yourself if you are really hungry
Hãy tự hỏi mình nếu bạn thực sự đói,
To make sure you're on the right track, ask yourself if you're tailoring your application to each individual company's needs.
Để đảm bảo bạn đang đi đúng hướng, hãy tự hỏi liệu bạn có đang điều chỉnh đơn xin việc làm của mình theo nhu cầu của từng công ty hay không.
Results: 155, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese