AWAY FROM HIM in Vietnamese translation

[ə'wei frɒm him]
[ə'wei frɒm him]
khỏi anh ta
from him
away from him
out of him
tránh xa hắn ra
away from him
stay away from him
xa khỏi hắn
trốn khỏi hắn
away from him
xa anh ta
away from him
far from him
tránh xa ông
away from him
khỏi ngài
from him
from you
from himself
khỏi ông ta
from him
xa ngài
away from him
far from you
khỏi chàng
away from him
tránh xa khỏi anh ta
khỏi cậu ta
đi khỏi hắn

Examples of using Away from him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She wants to stay away from him.
Nàng muốn tránh xa khỏi anh ta.
tried to slip away from him.
cố giật tay khỏi chàng.
I grab the phone away from him again.
Tôi giật điện thoại khỏi cậu ta một lần nữa.
Good night," she called, walking away from him.
Chúc ngủ ngon” nàng nói, và nhanh chóng bước đi, tránh xa khỏi anh ta.
If we can get Jordan away from him, we will save her.
Nếu ta có thể bắt Jordan khỏi cậu ta, chúng ta sẽ cứu cô bé.
He cried when I took it away from him.
Hắn khóc khi ta" tước" nó đi khỏi hắn.
I nod thanks and move away from him.
Cô thì thầm lời cảm ơn và tránh xa khỏi anh ta.
If we get it away from him…".
Nếu ta tước điều đó khỏi cậu ta…”.
He cried when I took it away from him.
Hắn khóc khi ta lấy nó đi khỏi hắn.
Life away from him.
Đời rời xa anh ấy.
Having to be away from him was almost too much.
Giữ nó cách xa anh hầu như còn tệ hơn nhiều nữa.
Pull away from him!
Kéo ra xa nó!
Running away from him?
Chạy khỏi hắn?
Even if you try to run away from Him, He will find you.
Chừng nào bạn còn cố trốn khỏi nó, sẽ còn tìm bạn.
Her life away from him.
Đời rời xa anh ấy.
Elizabeth stepped away from him, blinked.
Elizabeth bước tránh xa anh, đảo mắt.
I want to go away from him but there is nowhere to go.
Tôi cố lùi lại khỏi nó nhưng không còn chỗ nào để đi nữa.
So then they would stay away from him?
Sẽ cứ như vậy rời xa hắn sao?
Staying away from him is the one thing I have never wanted to do.
Rời xa anh là điều không bao giờ em muốn….
Needing to be away from him, I fought tears.
Một ngày phải rời xa anh, tôi đã khóc hết nước mắt.
Results: 218, Time: 0.0571

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese