AWAY FROM US in Vietnamese translation

[ə'wei frɒm ʌz]
[ə'wei frɒm ʌz]
xa chúng ta
away from us
far from us
from us
distant from ourselves
khỏi chúng ta
from us
away our
out of us
from ourselves
from our
off of us
cách chúng ta
how we
way we
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
ra xa khỏi chúng tôi
tránh xa bọn
trốn chúng ta

Examples of using Away from us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Being taken away from us.
Bị lấy đi khỏi chúng tôi.
Was pulled away from us.
Bị lấy đi khỏi chúng tôi.
Another woman nearby pulled her away from us.
Bạn bà ấy liền kéo bà xa khỏi chúng tôi.
They take the body away from us.
Người ta sẽ mang cơ thể bà xa chúng tôi.
Most of the universe is rushing away from us.
Hầu hết các thiên hà đang đi ra xa chúng ta.
The world fell away from my father the way he fell away from us.
Thế giới rời xa cha tôi cái cách mà ông rời xa chúng tôi.
Our so called“power” is stripped away from us.
Cần phải để cái gọi là quyền lực rời xa chúng ta.
He was taken away from us too soon.
Thằng bé đã bị đưa đi khỏi chúng tôi quá sớm.
From our perspective most of the galaxy clusters are accelerating away from us.
Phát hiện ra rằng gần như hầu hết các thiên hà đang đi ra xa chúng ta.
Following your aimless path away from us.
Theo con đường vô định của anh xa cách chúng ta.
Because you take it away from us!
Bạn đang phân vân vì ở xa chúng tôi!
I figured some bigger place would steal them away from us.
Có một số bối cảnh nơi nào nên giữ chúng cách xa chúng ta.
At best, such tactics push others away from us;
Chiến thuật này ít ra cũng đẩy những người khác rời xa chúng ta;
That is how they taken Our Country away from Us.
Đó là một cách cha mẹ đẩy con ra xa khỏi chúng ta.
people move away from us.
mọi người tránh xa chúng tôi.
Because you have turned away from us.
Vì Ngài đã ẩn mặt khỏi chúng con.
The Red Sox are pulling away from us.
Mầu đỏ là những thiên thể đang rời xa chúng ta.
Vali and his team are also here a bit away from us.
Vali và nhóm của hắn cũng đang ở đây, cách chúng tôi một chút.
Even that small victory got taken away from us.
Ngay cả mối liên kết nhỏ này cũng bị lấy khỏi ta sao?”.
We had a feeling that it might be getting away from us.
Chúng tôi có cảm giác nó đang rời xa chúng tôi.
Results: 266, Time: 0.0646

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese