BACH in Vietnamese translation

bạch
white
bai
bach
platinum
transparent
venerable
birch
white blood cell
transparency
prospectus
bách
bach
cypress
department
juniper
urgent
imperative
polytechnic
encyclopedia
ozondah

Examples of using Bach in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And he has a genuine love for Bach.
Và họ có tình yêu thật sự với Suju.
As usual? Maybe we could try the Bach Double in D Minor?
Như bình thường? Có lẽ nên thử bản Bach Double in D Minor"?
I would love to hear some Bach.
Ta muốn nghe nhạc của Bach.
And Gould's specialty was playing Bach.
Và khả năng của Gould là chơi nhạc Bach.
Or maybe Bach.
Chỉ có thể là Bach.
Miss Bach?”?
Benton?
120 percent humidity," Bach recalled.
độ ẩm là 120%,” ông Bách nhớ lại.
By Jim Meyers and John Bach.
Bởi Jim Meyers và John Bachman.
Hardly a beautiful day passes by at Bach Thao Park without couples coming here to take their memorial wedding photo shoots.
Không ít ngày đẹp trời đi ngang qua tại Công viên Bách Thảo mà không có cặp nào đến đây để chụp hình đám cưới kỷ niệm của họ.
For Bach stamps and for many Bach videos on this website you don't need to know any German or English.
Đối với tem bách và cho nhiều video Bach trên trang web này bạn không cần phải biết tiếng Đức hoặc tiếng Anh.
Hardly a beautiful day passes by at Bach Thao Park without couples coming here to take their memorial wedding photo shoots.
Hầu như không một ngày đẹp trời đi qua tại Công viên Bách Thảo không có cặp vợ chồng đến đây để lấy chụp ảnh cưới kỷ niệm của họ.
intelligence Phan Huu Tuan received seven years, while ex-police officer Nguyen Huu Bach was sentenced to six years.
trong khi cựu sĩ quan công an Nguyễn Hữu Bách bị kết án sáu năm tù.
Chinese writings called Bach Viet.
Trung Hoa gọi là Bách Việt.
Mobile World Group(MWG) at a meeting with investors last week said Bach Hoa Xanh might break even later than expected.
Tập đoàn Thế giới Di động( MWG) tại một cuộc họp với các nhà đầu tư vào tuần trước cho biết Bách Hóa Xanh có thể hòa vốn muộn hơn dự kiến.
Almost all of the rats chose to go into the box with the Bach music even after the type of music was switched from one box to the other.
Hậu hết những con chuột đều chọn hộp nhạc của Bach dù cho nhạc có bị chuyển từ hộp này sang hộp khác.
In 2013, 74-year-old Tina Turner married 58-year-old Erwin Bach after dating for 25 years.
Năm 2013, Tina Turner kết hôn với Erwin Bach sau khi hẹn hò hơn 25 năm.
It's Bach, the second partita. It's a sarabande in D minor.
Đó là nhạc Bach, phân khúc thứ nhì, Đó là một điệu Sarabande cung Ré thứ.
He married Pamela Bach in 1989, and the couple had two daughters: Taylor-Ann and Hayley Hasselhoff before getting divorced in 2006.
Ông kết hôn với Pamela Bạch vào năm 1989 và họ đã có hai cô con gái tên là Taylor và Hayley trước khi ly dị vào năm 2006.
The Bach Marcello piece- oh no,
Bản Bach Marcello- ồ không,
In 2013, Tina Turner married her longtime love Erwin Bach after dating for over 25 years.
Năm 2013, Tina Turner kết hôn với Erwin Bach sau khi hẹn hò hơn 25 năm.
Results: 1740, Time: 0.0856

Top dictionary queries

English - Vietnamese