BACK TO EARTH in Vietnamese translation

[bæk tə 3ːθ]
[bæk tə 3ːθ]
trở lại trái đất
back to earth
return to earth
made it back to earth
to come back to earth
về trái đất
to earth
of the planet
deorbited
trở về trái đất
back to earth
return to earth
to get back to earth
quay trở lại trái đất
return to earth
back to earth
trở lại mặt đất
back to the ground
back to earth
return to the ground
returned to earth
quay lại trái đất
return to earth
back to earth
come back to earth
go back to earth
to get back to earth
trở về mặt đất
return to earth
về earth
earth
về với đất
quay trở lại trần thế

Examples of using Back to earth in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And they eventually fall back to earth as acid rain.
Sau đó, họ quay trở lại mặt đất như mưa axit.
They're heading back to Earth and they're going back in time….
Em lại trở về với đất và tàn phai theo thời gian….
I crash back to earth a few days later.
Con tàu sẽ trở lại Trái đất vài năm sau đó.
But I always bring myself back to earth.
Nhưng chính bố luôn quay lại với không gian.
Voyager 2 will stop transmitting back to Earth.
Phi hành đoàn 2 đang trở về trái đất.
Welcome back to Earth.
Chào mừng bác quay về trái đất.
Do you really think it's a good idea to bring me back to Earth?
Anh nghĩ đem em về lại Trái Đất là một ý hay à?
Ancients went back to Earth?
Người- xưa đã về với đất.
Because everything goes back to Earth eventually.”.
Cuối cùng, tất cả sẽ đều quay trở về với đất”.
You could be the final straw that brings me back to earth.
Em có thể là điều cuối cùng mang tôi về với mặt đất.
I tried to bring him back to Earth.
Tôi đã cố gắng đưa nó về lại trời.
probably you would have to fly back to earth.
cậu lại muốn được quay trở về Trái Đất.
But always pity brought me back to earth.
Nhưng những mủi lòng luôn mang tôi về lại trần gian.
Beagle 2 had no way to communicate back to Earth.
Tuy nhiên Beagle 2 đã không liên lạc trở lại với Trái Đất.
I will go back to earth.
tôi sẽ trở về đất.
You get taller- until you get back to Earth.
Bạn sẽ cao hơn- cho đến khi về lại Trái đất.
I just want to find my way back to Earth.
Anh muốn mình phải tìm được đường về đến đất liền.
we knew we were never getting back to Earth.
mình sẽ không bao giờ được trở về đất liền.
It snaps and she falls… back to earth.
Nó gãy và cô bé rơi xuống… xuống lại mặt đất.
I just want to send you back to earth.
Tôi chỉ muốn cho các cậu về lại trái đất.
Results: 600, Time: 0.0841

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese