TRỞ VỀ VỚI CHÚA in English translation

return to god
trở về với chúa
quay về với đức chúa trời
quay về với thiên chúa
trở về với thượng đế
back to god
trở về với chúa
về với chúa
trở lại với chúa
trở lại thượng đế
trở lại với đức chúa trời
lại cho thiên chúa
trở lại với thiên chúa
trở về với ngài
trả về cho thiên chúa
về với thượng đế
return to the lord
trở về với chúa
quay về với chúa
to return to god
để trở về với thiên chúa
quay về với chúa
trở lại với thiên chúa
to come back to god
trở về với chúa
returned to god
trở về với chúa
quay về với đức chúa trời
quay về với thiên chúa
trở về với thượng đế
to turn back to god
trở về với thiên chúa
quay về với chúa
trở về với chúa
to return to the LORD with
to come back to the lord

Examples of using Trở về với chúa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả chúng ta cần phải trở về với Chúa.
We all need to get back to God.
Mà Angel thì phải trở về với Chúa.
Angel, you have to find your way back to God.
Lấy những lời này với bạn và trở về với Chúa.
(Hos 14:2,4) Take with you words and return to the LORD.
Lấy những lời này với bạn và trở về với Chúa.
Hosea 14:2 Take words with you and return to the LORD.
Lấy những lời này với bạn và trở về với Chúa.
Hosea 14:3 Take WORDS with yourselves and RETURN TO THE LORD.
Tất cả chúng ta cần phải trở về với Chúa.
We all have to return to GOD.
Trở về với Chúatrở về với tình yêu.
Returning to God is returning to love.
Mọi người ăn năn trở về với Chúa sẽ được cứu.
Everyone who repents and returns to God will be saved.
Anh muốn trở về với Chúa không?
Do you want to get back to God?
Tại sao phải trở về với Chúa?
Why must we return to God?
Tại sao phải trở về với Chúa?
Why must we return to the God?
Trở về với Chúa làm chiênn ngoan”.
Turn toward God's kindness.".
Trở về với Chúa khi sống một khoảnh khắc cầu nguyện mãnh.
I come back to God for a wee moment of prayer.
Tôi cầu nguyện rằng nước Mỹ sẽ trở về với Chúa trước khi quá muộn.”.
I pray that America will turn to God before it's too late.".
Trở về với Chúa, tình yêu ban đầu.
Go back to Jesus, your first love.
Hãy Trở Về Với Chúa.
Come Back to God with all your hearts.
Trở về với Chúa là ăn năn xám hối.
Going back to God is filled with correction.
Chừng nào tôi trở về với Chúa.
Before I will return to GOD.
Trở về với Chúa Kitô và Phúc Âm của Người.
Now back to Jesus and His halo.
Nó đòi tôi luôn phải trở về với Chúa.
But she always told me I needed to go back to God.
Results: 111, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English