BASED ON THESE RESULTS in Vietnamese translation

[beist ɒn ðiːz ri'zʌlts]
[beist ɒn ðiːz ri'zʌlts]
dựa trên những kết quả này
based on these results

Examples of using Based on these results in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Based on these results, the team envisions a strategy using small molecule drugs that selectively interfere with mosquito EOF-1 in areas of the world where mosquito-borne human diseases are prevalent, resulting in eggs that never hatch into larvae.
Dựa trên những kết quả này, nhóm nghiên cứu đã vạch ra một chiến lược sử dụng các loại thuốc phân tử nhỏ can thiệp có chọn lọc vào EOF- 1 của muỗi ở các khu vực trên thế giới nơi các bệnh do muỗi truyền là phổ biến, dẫn đến trứng không bao giờ nở thành ấu trùng.
Based on these results, I can more confidently state that there is no technical
Dựa trên những kết quả này, tôi tự tin hơn có thể khẳng định
Lower rate of VTE events was found in betrixaban arm with no increase in major bleedings compared to enoxaparin.[11] Based on these results betrixaban was approved by FDA on June 23rd, 2017 becoming the first DOAC approved for extended prophylaxis in hospitalized patients.[12].
Tỷ lệ các sự kiện VTE thấp hơn đã được tìm thấy ở nhánh betrixaban mà không tăng chảy máu lớn so với enoxaparin.[ 4] Dựa trên những kết quả này, betrixaban đã được FDA chấp thuận vào ngày 23 tháng 6 năm 2017 trở thành DOAC đầu tiên được chấp thuận điều trị dự phòng kéo dài ở bệnh nhân nhập viện.[ 5].
Based on these results and existing, limited,
Trên cơ sở những kết quả đạt được
Based on these results, I can more confidently state that there is no technical
Dựa trên những kết quả này, tôi tự tin hơn có thể khẳng định
Based on these results, I can more confidently state that there is no technical
Dựa trên những kết quả này, tôi tự tin hơn có thể khẳng định
Based on these results, I can more confidently state that there is no technical
Dựa trên những kết quả này, tôi tự tin hơn có thể khẳng định
Based on these results, the team.
Dựa trên kết quả nghiên cứu này, nhóm.
Revise your strategy based on these results.
Lặp lại chiến lược của bạn dựa trên dữ liệu này.
However, it cannot be concluded, based on these results only.
Tuy nhiên không thể chỉ dựa vào chỉ số này mà có thể kết.
Others said the public should be cautious about changing their consumption based on these results.
Những người khác thì nói rằng công chúng nên thận trọng về việc thay đổi mức dùng sữa của mình dựa trên những kết quả này.
Otherwise, decisions that are based on these results may be incorrect or indefensible, or both.".
Nếu không, các quyết định dựa trên những kết quả có thể không chính xác hoặc không thể bào chữađược, hoặc cả hai”.
Based on these results, it is clear that URLs that contain 35-45 characters dominated the search pages.
Dựa trên những kết quả này, nó là rõ ràng rằng các URL có chứa 35- 45 nhân vật thống trị các trang tìm kiếm.
This test gives us an indication of whether we should worry about your baby based on these results.
Xét nghiệm này cho chúng tôi một dấu hiệu về việc chúng tôi có nên lo lắng về em bé của bạn hay không dựa trên những kết quả này.
Based on these results, I calculated I will die of other causes before the cancer is a concern.
Dựa trên những kết quả này, tôi tính toán tôi sẽ chết vì các nguyên nhân khác trước khi ung thư là một mối quan tâm.
Based on these results, you will have a reliable basis for your corporate communication around your environmental impact.
Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ có cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.
Based on these results, Choi expects the product to be manufactured in the next 12 to 18 months.
Dựa trên những kết quả này, Choi hy vọng sản phẩm sẽ được đưa vào sản xuất trong 12 tới 18 tháng tới.
First trimester screening gives us an indication of whether we should worry about your baby based on these results.
Xét nghiệm này cho chúng tôi một dấu hiệu về việc chúng tôi có nên lo lắng về em bé của bạn hay không dựa trên những kết quả này.
Based on these results, 1 cup of milk can provide 59- 112% of the recommended daily amount of iodine.
Dựa trên những kết quả này, 1 ly sữa có thể cung cấp 59- 112% lượng iod hàng ngày được đề nghị.
Based on these results, engineers ran another cycle of topology optimization that further reduced the weight of the part slightly.
Dựa trên những kết quả này, các kỹ sư đã thực hiện một chu trình tối ưu hóa topology khác để làm giảm thêm một phần trọng lượng của bộ phận này..
Results: 271, Time: 0.0455

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese