BE BORING in Vietnamese translation

[biː 'bɔːriŋ]
[biː 'bɔːriŋ]
nhàm chán
dull
boredom
mundane
uninteresting
tedious
trite
lame
boring
tẻ nhạt
tedious
dull
uninspired
boring
tiresome
monotonous
drab
irksome
unexciting
rất chán
was boring
very boring
is so boring
really boring
it's terribly dull
very dull
là buồn tẻ
be boring
buồn chán
bored
boredom
depressed
dull
ennui
dreary
tiresome
tedious
là chán
is boring
boring
it's depressing

Examples of using Be boring in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
learning history can be boring and difficult.
việc học có thể rất tẻ nhạt và khó khăn.
Things you both enjoy now might be boring later.
Do đó những cái mình thấy thích bây giờ về sau có thể sẽ chán.
The next few months will certainly not be boring!”.
Mấy ngày tới cũng không quá buồn chán!".
So your winter travels will not be boring.
Nên chuyến du lịch mùa hè của bạn sẽ không bị nhàm chán.
Otherwise the show will be boring.
Nếu không thì việc diễn sẽ rất nhàm chán.
If you're boring, your relationship will be boring.
Nếu quá dễ đoán, hẳn mối quan hệ của bạn sẽ rất nhàm chán.
After all, why should life be boring?
Sau cùng, tại sao cuộc sống Dũng thấy nó đáng chán?
Ummm, no, but that would be boring.
Người hâm mộ lựa chọn: no, that will be boring!
But YOUR life will never be boring.”.
Tuy nhiên,“ sự sống không bao giờ chán nản”( thơ Xuân Diệu).
Being professional doesn't have to be boring!
Nhưng chuyên nghiệp không có nghĩa là bạn phải nhàm chán!
Your mobile phone will never be boring again.
Hình nền điện thoại của bạn sẽ không còn nhàm chán nữa.
Retirement can be boring.
Về hưu có thể rất nhàm chán.
Who said nutritious food has to be boring?
Ai nói đồ ăn vặt phải nhạt?
bollards do not have to be boring or ugly.
bollards không phải là nhàm chán hay xấu xí.
That does not mean that your sex life should be boring.
Điều đó không có nghĩa là đời sống tình dục của bạn chán ngán.
August will not be boring.
Bạn sẽ thấy tháng 6 không còn nhàm chán.
I like that because otherwise it would be boring.
Bạn có thích nó, bởi vì nếu không nó là quá tẻ nhạt.
Lengthier flights may be boring.
Các chuyến bay có thể rất tẻ nhạt.
It must be boring, too, all those laws.
Nơi đó cũng phải rất chán.
And I thought Foust might be boring. Mary Jane! Oh.
Mary Jane. Vậy… Vậy mà anh cứ nghĩ là Faust chán chết.
Results: 213, Time: 0.0579

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese