because it helpsbecause it makesbecause it allowsbecause it keepsbecause it enablesbecause it givesas it aidssince it assistsbecause it saves
Examples of using
Because it enables
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
A Chrome extension called Nuke Comments is a lovely solution because it enables you to delete a comment, block the person, and report him/her with one click.
Tiện ích mở rộng Chrome có tên Nuke Comments là một giải pháp đáng yêu vì nó cho phép bạn xóa nhận xét, chặn người đó và báo cáo anh ấy/ cô ấy chỉ bằng một cú nhấp chuột.
This type of experiment dominates research in psychology because it enables researchers to create highly controlled settings to precisely isolate and test specific theories about social behavior.
Loại thử nghiệm này thống trị nghiên cứu về tâm lý học vì nó cho phép các nhà nghiên cứu tạo ra các thiết lập có kiểm soát cao để cô lập chính xác và kiểm tra các lý thuyết cụ thể về hành vi xã hội.
Sampling this fluid is important because it enables doctors to understand what caused the fluid to collect and how to treat the problem.
Lấy mẫu chất lỏng này rất quan trọng vì nó cho phép các bác sĩ để hiểu những gì gây ra các chất lỏng để thu thập và làm thế nào để điều trị các vấn đề.
It is a qualitative change, because it enables researchers to learn different things from experiments(e.g., heterogeneity of treatment effects) and to run entirely different experimental designs(e.g., large-group experiments).
Nó là một sự thay đổi về chất lượng, vì nó cho phép các nhà nghiên cứu tìm hiểu những thứ khác nhau từ thí nghiệm( ví dụ, tính không đồng nhất của hiệu quả điều trị) và chạy các thiết kế thí nghiệm hoàn toàn khác nhau( ví dụ thí nghiệm nhóm lớn).
NX 11 Learning Edition supports additive manufacturing with the addition of new design techniques such as Convergent Modeling, because it enables you to create designs specifically to 3D print.
NX 11 Learning Edition hỗ trợ sản xuất phụ gia với việc bổ sung các kỹ thuật thiết kế mới như Convergent Modeling, vì nó cho phép bạn tạo ra các thiết kế đặc biệt cho in 3D.
Data such as this can be essential to on-the-ground personnel working to save lives because it enables them to prepare in advance for a disease and can severely limit the impact.
Dữ liệu như vậy có thể rất cần thiết đối với nhân viên tại chỗ làm việc để cứu mạng sống vì nó cho phép họ chuẩn bị trước cho một căn bệnh và có thể hạn chế nghiêm trọng tác động.
This is important because it enables us to challenge the powerful, and hold them to account- free from
There is considerable evidence suggesting that the slow consolidation is adaptive because it enables neurobiological processes occurring shortly after learning to influence the strength of memory for experiences.
Có bằng chứng đáng kể cho thấy việc củng cố từ từ là để thích ứng bởi vì nó cho phép các quá trình sinh học xảy ra ngay sau khi học tập để ảnh hưởng đến sức mạnh của bộ nhớ cho các trải nghiệm.
This type of experiment dominates research in psychology because it enables researchers to create very specific treatments designed to test very specific theories about social behavior.
Kiểu thí nghiệm nghiên cứu thống trị trong tâm lý bởi vì nó cho phép các nhà nghiên cứu để tạo ra phương pháp điều trị rất đặc biệt được thiết kế để kiểm tra lý thuyết rất cụ thể về hành vi xã hội.
Students need to be honest because it enables them to face the limits of what they themselves know, encourages them to confront their mistakes, and helps them acknowledge
Học sinh, sinh viên cần phải trung thực bởi vì điều đó sẽ giúp họ dám đối mặt với những hạn chế của những điều họ biết,
ZAMAK places such a high premium on render quality because it enables the firm to more effectively communicate design concepts to customers, allowing it to close more business more quickly.
ZAMAK đặt chất lượng cao như vậy vào chất lượng kết xuất bởi vì nó cho phép công ty truyền đạt hiệu quả hơn các khái niệm thiết kế tới khách hàng, cho phép công ty đóng cửa kinh doanh nhanh hơn.
At Samsung, we are aware that innovation can play a key role because it enables revolutionary projects with direct impact on everyday life.
Tại Samsung, chúng tôi nhận thức được rằng sự đổi mới có thể đóng một vai trò quan trọng bởi vì nó cho phép các dự án mang tính cách mạng có tác động trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày.
this practice is to be encouraged because it enables the entire community to be present and brings out clearly
thực hành này được khuyến khích, bởi vì nó cho phép toàn thể cộng đoàn có mặt,
This is fortunate, because it enables us to measure directly the distance of these stars from us: the nearer they are, the more they appear to move.
Đây là điều may mắn, bởi vì nó giúp chúng ta có thể trực tiếp đo đạc khoảng cách giữa chúng ta và những ngôi sao này: chúng càng ở gần, chúng càng có vẻ di chuyển.
Satellite imagery is foundational to GEOINT because it enables analysts to understand and model the locations and characteristics of land, facilities and equipment.
Các dữ liệu ảnh viễn thám là nền tảng của hệ thống GEOINT, bởi nó cho phép các nhà phân tích hiểu về mô hình, vị trí và đặc điểm về địa hình, đối tượng, cơ sở vật chất và trang thiết bị.
agreed-upon goals is important, because it enables ownership and motivation,
rất quan trọng, bởi vì nó cho phép sở hữu
This aids the Clonorchis in reproduction, because it enables the miracidium to capitalize on one chance occasion of passively being eaten by a snail before the egg dies.
Điều này hỗ trợ các Clonorchis trong sinh sản, bởi vì nó cho phép các ấu trùng có đuôi tận dụng một cơ hội bị ăn thịt một cách thụ động bởi một con ốc trước khi trứng chết.
the introduction of an improved production method, is labour-saving, because it enables firms to produce the same quantity of an existing good or service with fewer workers.
là tiết kiệm lao động, bởi nó cho phép các công ty sản xuất cùng một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ như hiện tại với ít nhân công hơn.
Operating a business bank account is an important asset to your business because it enables you separate personal activities from business activities.
Điều hành một tài khoản ngân hàng thương mại là một tài sản quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn bởi vì nó cho phép bạn hoạt động cá nhân riêng biệt từ hoạt động kinh doanh.
may become attached to itbecause it enables him to do a job that he has to do.
cái búa, bởi vì nó đã giúp anh ta làm những công việc mà anh ta phải làm.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文