BUT IT ISN'T in Vietnamese translation

[bʌt it 'iznt]
[bʌt it 'iznt]
nhưng nó không phải là
but it's not
but it is neither
nhưng nó không được
but it is not
but it must not
nhưng không có
but without
but have no
but none
but do not have
but nothing
yet no
but there is no
but there isn't
but cannot
nhưng đâu phải
but it isn't
nhưng không phải là không
nhưng điều này là không
but this is not
but this is unlikely
nhưng nó không phải nằm

Examples of using But it isn't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But it isn't my priority.
Nhưng nó không là sự ưu tiên của tôi.
Someone is always watching you, but it isn't Orwell's Big Brother.
Có người theo dõi anh, mà còn không phải là người của Abigail.
But it isn't from dancing and squandering my time.
Nhưng, không phải do nhảy nhót và hoang phí thời gian.
But it isn't alone in the region.
Nhưng nó không đơn độc trong khu vực.
Nineteen seconds isn't little but it isn't so much either.
Giây không nhiều nhưng cũng không ít đâu.
But it isn't realised as a game.
Tuy nhiên, nó không được xây dựng như một trò chơi.
But it isn't the first thing we must do.
Tuy nhiên nó chưa phải là điều đầu tiên cần phải làm.
But it isn't acting completely altruistically.
Tuy nhiên, nó không được thực hiện hoàn toàn altruistically.
But it isn't about SPACE.
Tuy nhiên, đó không phải là về không gian.
But it isn't enough to just have one.
Nhưng là không đủ để có một.
But it isn't as simple as all that, Hopsie.
Nhưng không đơn giản như thế, Hopsie.
But it isn't over.
Nhưng nó không kết thúc.
But it isn't me.
Nhưng nó không phải của em.
You could fly to Vienna; but it isn't the only way.
Bạn có thể bay qua Vienna; tuy nhiên nó không phải là cách duy nhất.
But it isn't moving.
Nhưng nó đâu có chuyển động.
But it isn't that, it's even worse.
Tuy nhiên thì không phải vậy, nó thậm chí còn tồi tệ hơn.
But it isn't the only possible market.
Tuy nhiên, nó không phải là thị trường duy nhất.
I expected for a good book, but it isn't.
Tôi rất mong viết được một cuốn sách hay, nhưng đã không thành.
This perspective may sound radical or new but it isn't.
Viễn cảnh này nghe có vẻ triệt để hoặc mới nhưng không phải vậy.
It may seem like a waste of time, but it isn't.
có thể cảm thấy như lãng phí thời gian, nhưng nó không phải.
Results: 344, Time: 0.0627

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese