BUT THAT'S NOT TRUE in Vietnamese translation

nhưng điều đó không đúng
but that's not true
but that's not right
but that is not correct
nhưng đó không phải sự thật
but that's not true
nhưng không phải vậy
but not so
but it doesn't
but it's not so
but not really
but it's not true

Examples of using But that's not true in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Often you get the impression that such activity is illegal in XP, but that's not true.
Thường bạn có ấn tượng là việc này không đúng với XP, nhưng đó không phải sự thật.
Many people think that without the Like-gating feature contests are no longer useful in generating Likes, but that's not true.
Nhiều người nghĩ rằng nếu không có tính năng Like trên fanpage thì các cuộc thi không còn hữu dụng trong việc tạo Like, nhưng điều đó không đúng.
The medical report stated that he is in good heath, but that's not true.
Hồ sơ y tế nói ông ta đang khỏe mạnh, nhưng không phải vậy.
People tend to think that if you don't need a prescription for something, it's safe and effective, but that's not true.”.
Mọi người thường nghĩ rằng nếu một thứ gì đó không cần đơn bác sĩ thì nó sẽ an toàn và hiệu quả, nhưng điều đó không đúng".
Companies often think of a one-hour meeting as a one-hour meeting, but that's not true, unless there's only one person.
Các công ty thường nghĩ một cuộc họp một tiếng chỉ là một cuộc họp một tiếng. nhưng không phải vậy, trừ khi chỉ có một người trong cuộc họp đó.
When you express your anger you think that you are getting anger out of your system, but that's not true.
Khi thể hiện cơn giận, bạn nghĩ mình đang đưa nó ra khỏi hệ thống nhưng điều đó không đúng.
He said there are longtime stereotypes of Asian applicants' being“not creative enough or risk-taking enough, but that's not true.
Ông lập luận rằng những định kiến lâu đời của cơ quan tuyển sinh là người châu Á" không đủ sáng tạo và mạo hiểm, nhưng điều đó không đúng.
Every emotion such as anger, vengeance, or hurt seems sure to carry with it a karmic barb, but that's not true.
Mọi cảm xúc như giận dữ, báo thù hay tổn thương dường như chắc chắn sẽ mang theo nó một đòn đau, nhưng điều đó không đúng.
Most people believe that you have to be very intelligent in order to be a good problem solver, but that's not true.
Hầu hết mọi người tin rằng bạn phải rất thông minh để trở thành người giải quyết vấn đề tốt, nhưng điều đó không đúng.
People say that only if you have a taste like Lady Gaga, you will connect to such outlandish accessories, but that's not true.
Mọi người nói rằng chỉ khi bạn có sở thích như Lady Gaga, bạn sẽ kết nối với những phụ kiện kỳ quặc như vậy, nhưng điều đó không đúng.
But that's not true: You just need to know where you have to go.
Nhưng điều đó là không đúng sự thật: Bạn chỉ cần biết nơi em phải đi.
People say there are some otaku who don't want to get married, but that's not true.
Người ta hay nói những otaku không muốn kết hôn, nhưng điều đó không phải sự thật”.
Some think people with high a IQ can be omnipotent, but that's not true.
Một số người nghĩ rằng những người có IQ cao là toàn năng, nhưng sự thật không phải vậy.
Most people think of St. Peter's Basilica as the pope's church, but that's not true.
Nhiều người Công Giáo nghĩ rằng Ðền Thánh Phêrô là nhà thờ của đức giáo hoàng, nhưng sự thật không phải vậy.
Many think that the Ferrari logo symbolizes horsepower, but that's not true.
Nhiều người nghĩ rằng, biểu tượng Ferrari tượng trưng cho mã lực, nhưng sự thật không phải là như thế.
Many people mistakenly claim that this is one of the world's underground waterfalls, but that's not true.
Nhiều người vẫn nhận nhầm rằng đây là một trong số những thác nước ngầm trên thế giới nhưng sự thật không phải vậy.
When you express your anger you think that you are getting anger out of your system, but that's not true.
Khi bạn thể hiện sự tức giận, bạn nghĩ rằng bạn đang xả sự tức giận ra khỏi con người bạn, nhưng đó không phải là sự thật”.
I thought that the game is the next version of Final Fantasy Explorers, but that's not true.
Mình từng nghĩ rằng trò chơi được tiếp nối phần Final Fantasy Explorers, tuy nhiên điều đó không đúng.
Dogmatic coders will tell you that there's“one true way” to write good code, but that's not true at all.
Những tay coder giáo điều thường nói với bạn rằng có“ một cách đúng đắn” để viết ra được code tốt, nhưng điều đó không đúng sự thật chút nào cả.
To parents, it can feel like they're being pushed away, but that's not true.
Với bố mẹ, họ cảm giác như mình bị đẩy ra xa, nhưng sự thật không phải vậy.
Results: 94, Time: 0.085

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese