CAME WITH in Vietnamese translation

[keim wið]
[keim wið]
đi kèm với
come with
bundled with
accompanied with
đến với
to
come with
arrive with
đi cùng
come with
go with
along
walk with
with me
ride with
leave with
with him
accompanied
traveling with
tới với
to
come to
ahead with
arrived with
up with
go with
forward with
forth with
đã đi với
went with
came with
left with
traveled with
away with
walked with
riding with
have got away with
he was hanging out with
đi theo
follow
come with
go with
walk in
accompany
travel in
xuất hiện với
appear with
present with
emerge with
appearance with
occur with
show up with
came out with
arise with
arrives with
ra với
out with
out to
off with
forth with
come to
happened to
born with
made with
go with
away with

Examples of using Came with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One or two came with their parents but some came by themselves.
Môt và học viên đến đây cùng cha mẹ, một số đi một mình.
She always came with him until last year.
Cô ấy thường lại đây cùng anh ta, cho đến năm vừa rồi.
Bill came with me.
Bill đã đến bên tôi.
I came with a lot of confidence.
Tôi đến đây với rất nhiều sự tự tin.
All came with an eager desire to learn.
( 3) Họ đã đến với một ước muốn học hỏi.
We came with very little planned.
Tôi đến đây với sự chuẩn bị rất ít.
He came with only two people.
Ông ấy chỉ đến cùng với hai người.
Everyone who came with us.
Những người đã đi cùng chúng tôi.
She came with him to the Library.
Tôi đi cùng chị ấy đến thư viện.
I came with my brother Jack
Tôi tới cùng anh trai tôi,
The medic came with them.
Vị Bác Sĩ cùng đi với họ.
My son came with me, while my wife stayed in China.
Con trai cùng đi với tôi trong khi vợ tôi ở lại Trung Quốc.
And I came with you quietly.
Và anh đến bên em lặng lẽ.
Walking came with its own dangers.
Thiên phú đến cùng với những nguy cơ của nó.
The seller came with nobles acquainted with us.
Người bán đến cùng với quý tộc có quen biết với chúng ta.
Two friends even came with me!
Có hai người bạn đi với con!
If you came with us sometimes, you would see.”.
Nếu chị cùng đi với bọn em, chị sẽ thấy.”.
Jamie came with me.
Jamie ngồi cùng tôi.
Many came with umbrellas in hand.
Nhiều người đi ra với cành lộc trên tay.
And it came with stories.
Và nó trở ra bằng những câu chuyện.
Results: 1484, Time: 0.0567

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese