CAN'T FOOL in Vietnamese translation

[kɑːnt fuːl]
[kɑːnt fuːl]
không thể lừa
can't fool
cannot deceive
can't trick
can't cheat
won't fool
have not fooled
không thể đánh lừa
can't fool
cannot deceive
can't trick
not be able to fool
can't outwit
not foolproof
không lừa
don't fool
did not deceive
not cheat
aren't fooling
won't fool
not trick
am not deceiving
không thể gạt

Examples of using Can't fool in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But you can't fool me.
Nhưng mà mày không lừa được tao đâu.
You can't fool us by agreeing with us.
Ông không thể lừa chúng tôi bằng cách đồng ý với chúng tôi được.
You can't fool the machine.
You can't fool me, you old geezer!
Ông không lừa được tôi đâu, lão già!
You can't fool me! Grenouille!
Mày không thể lừa được tao! Grenouille!
Everything is perfect around him, but he can't fool everyone.
Mọi thứ đều hoàn hảo xung quanh anh, nhưng anh không thể đánh lừa mọi người.
You can't fool me.
Em không lừa được tôi đâu.
They know I have done it so they can't fool me.
Họ biết tôi, cho nên tôi không thể lừa được họ.
This face. I can't fool you.
Khuôn mặt này… Em không thể đánh lừa anh.
You can't fool people.
không lừa được ai hết.
Here are two people we can't fool.
Đây là hai người ta không thể lừa.
I can't fool you. This face.
Khuôn mặt này… Em không thể đánh lừa anh.
You can't fool me.
Chị không lừa được em đâu.
You can't fool me!
Anh không lừa được tôi đâu!
But you can't fool me.
Cậu sẽ không lừa được tôi.
You can't fool me, Doctor.
Anh không lừa được tôi đâu, bác sĩ à.
You can't fool me so easy.”.
Mày không lừa tao dễ như thế đâu.”.
Lincoln said it: You can't fool all the people, all the time.
Lincoln nói đúng: Bạn không thể lừa gạt mọi người, mọi lúc được.
CAn't fool her for long.
Chẳng thể lừa được nàng ta lâu hơn.
Lincoln was right, they can't fool everybody every time.
Lincoln nói đúng: Bạn không thể lừa gạt mọi người, mọi lúc được.
Results: 102, Time: 0.046

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese