CAN'T LEAVE in Vietnamese translation

[kɑːnt liːv]
[kɑːnt liːv]
không thể để
can't let
can't leave
it's impossible for
won't let
không thể rời
can't leave
unable to leave
not be able to leave
couldn't go
not able to leave
không thể rời đi
can't leave
unable to leave
impossible to leave
not be able to leave
it can be impossible to leave
không thể bỏ lại
can't leave
can't abandon
không thể bỏ đi
can't leave
can't walk away
couldn't give up
can't skip
don't walk out
không đi
not walk
not get
not take
do not travel
don't go
am not going
didn't come
am not leaving
won't go
are not coming
không thể ra khỏi
can't get out
can't leave
not be able to get out
could not go out
unable to get out
cannot come out
không bỏ
not leave
don't quit
did not give
not let
not abandon
don't skip
don't put
not miss
not forsake
not spend
không được đi
are not
can't go
can't leave
not get
do not get to go
must not go
can't come
chưa thể đi
can't go
can't leave
không thể ra đi
không thể đi khỏi
ko thể rời
thể đi mà không có
ko thể đi

Examples of using Can't leave in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't leave.
Can't leave through there.
Không đi lối kia được.
Earth can't leave the Solar System without using Jupiter's gravity.
Trái Đất không thể rời Hệ Mặt Trời mà không có.
We have to open the window… or her soul can't leave.
Ta phải mở cửa sổ… nếu không linh hồn em ấy không thể rời đi.
Can't leave my house because I will die from the smoke.
Tôi không thể ra khỏi nhà vì tôi sẽ chết vì ngạt khói".
I can't leave my child alone.
Tôi không bỏ con trai tôi một mình được.
You can't leave before I know your name.".
Cậu không được đi cho đến khi cho tớ biết tên cậu”.
But we can't leave Alex.
Nhưng chúng ta không thể bỏ lại Alex.
I can't leave like that.
Tôi không thể bỏ đi như thế.
But I can't leave, because there are bigger things at play here.
Nhưng tôi không đi được, bởi vì có nhiều thứ đang diễn ra.
With all due respect, you can't leave the ship again.
Bằng tất cả sự tôn trọng, tôi nghĩ anh không thể rời tàu lần nữa.
We just have to make sure that the farmers can't leave.
Chúng ta chỉ phải đảm bảo lũ nông dân không thể rời đi được thôi.
Besides, I can't leave until that Christmas party downstairs clears out.
Bên cạnh đó, tôi chưa thể đi tới khi nào bữa tiệc ở tầng dưới tàn.
And you can't leave the room until you do.
Nhưng cô không thể ra khỏi phòng khách cho tới khi.
No, I can't leave you here.
Không, em không bỏ anh đâu.
You can't leave now. No!
Anh không được đi bây giờ. Không!.
We can't leave them!
Ta không thể bỏ lại chúng!
You can't leave!
Cậu không thể bỏ đi!
If we really can't leave.
Nếu thật sự không đi được.
They can't kill us if they can't leave, right?
Họ không thể giết chúng ta nếu họ không thể rời đi, đúng không?.
Results: 1145, Time: 0.0861

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese