CAN'T SAVE in Vietnamese translation

[kɑːnt seiv]
[kɑːnt seiv]
không thể cứu
not be able to save
unable to save
will not save
can't save
cannot rescue
can't help
didn't save
failing to save
may not save
không thể tiết kiệm
can't save
can't spare
haven't been able to save
unable to save
cannot skimp
không cứu được
couldn't save
didn't save
won't save
not be saved
not have saved
was unable to save
failed to save
không thể lưu
cannot save
not be able to save
unable to save
cannot store
may not save
could not circulate
cannot flow
is not possible to save
ko thể cứu
chẳng thể cứu
couldn't save
có thể cứu
can save
may save
be able to save
can rescue
can help
không thể giúp được
can't be helped
not being able to help
không thể cứu vãn được
cannot be saved

Examples of using Can't save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And deep down… you know that you can't save your brother.
Và sâu hơn nữa, mày biết rằng mày ko thể cứu thằng em mày.
Right here. I can't save you.
Tôi… không cứu được cô. Ngay đây.
You can't save him.
không cứu được nó đâu.
You can't save them.
Ngươi không cứu được bọn họ.
Two drowning people can't save each other.
Có điều những con tàu chìm không cứu được nhau.”.
Because my life isn't worth living if I can't save theirs.
Vì tôi không đáng sống nếu không cứu được họ.
A good one. What if I can't save them, Alfred?
Một điều tốt. Sẽ thế nào nếu tôi không cứu được họ, Alfred?
And I can't save you, you're already gone.
Ta cứu không được ngươi, ngươi đã chết rồi.".
IPhone sale rise can't save Apple's earnings.
Điện thoại iPhone không thể cứu vãn lợi nhuận Apple.
Still think you can't save any money?
Bạn nghĩ rằng mình không thể tiết kiệm được tiền?
You can't save this world.
Cậu không thể cứu được thế giới này đâu.
Psychology can't save us.
Tâm lý học sẽ không cứu nỗi chúng ta.
I can't save any money.
Tôi không thể để dành tiền.
But they can't save their lives.
Chúng nó không thể cứu mạng sống mình.
How do you know I can't save her?”.
Sao cậu biết tôi không cứu cậu?”.
Fix setting dialog box can't save configure in NVDA 2018.2.
Sửa lỗi hộp thoại cài đặt không lưu được cấu hình trong NVDA 2018.2.
You can't save him, just as he can't save her.
Nhưng nàng sẽ không cứu hắn, cũng giống như hắn không tự cứu chính mình.
You can't save me from this.
Cậu không thể giúp tớ việc này được.
Even I know that you can't save every patient.
Và tệ nhất là, bạn không thể nào cứu sống tất cả các bệnh nhân.
Even the scheduler can't save me!
Váy cũng không thể cứu được tớ!
Results: 464, Time: 0.0614

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese