CAN'T SOLVE in Vietnamese translation

[kɑːnt sɒlv]
[kɑːnt sɒlv]
không thể giải quyết
not be able to solve
unable to solve
not be able to resolve
unsolvable
impossible to solve
impossible to resolve
unresolvable
will not solve
cannot solve
cannot resolve
không giải quyết được
does not solve
is not resolved
can't solve
is not solving
does not resolve
will not solve
would not solve
could not resolve
are not addressing
không thể phá
can't break
cannot solve
failed to disrupt
có thể giải quyết
can solve
can address
can resolve
can tackle
can deal
can settle
may solve
be able to solve
may resolve
can handle
không thể nào là giải
không thể giải quyết vấn đề
cannot solve the problem
can't resolve the matter
will not solve the problem
don't solve the problem
can't resolve a problem
unable to solve problems
cannot resolve the issue

Examples of using Can't solve in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Energy efficiency is great, but it can't solve all our problems.
Kiến trúc là vô cùng hữu ích nhưng nó không giải quyết được tất cả các vấn đề của chúng ta.
Can't solve a crime, but can help my sister to his crappy-ass car.
Không thể phá án, nhưng có thể đưa chị gái em vào chiếc xe dơ dáy.
There isn't a single problem in the world that barbecue can't solve.
Chẳng có bất kì vấn đề nào trên thế giới mà món nướng không giải quyết được.
Take a break when you can't solve a problem that you should be able to solve with minimal to low-effort.
Hãy nghỉ ngơi khi bạn có thể giải quyết một vấn đề mà bạn có thể giải quyết với nỗ lực tối thiểu đến thấp.
I have tried every possible solutions that I can find online, but can't solve the problem.
Tôi đã thử một số giải pháp mà tôi tìm thấy trên web nhưng không giải quyết được vấn đề.
So, an 18-year-old white girl is murdered in broad daylight and the sheriff can't solve the crime for how long?
Vậy là một cô gái da trắng 18 tuổi bị sát hại giữa ban ngày và cảnh sát trưởng không thể phá án trong khoảng thời gian bao lâu?
The government can't solve the problem because it is the problem.
Chính phủ không thể nào là giải pháp cho các vấn đề vì chính nó vấn đề.
But I can't solve my own mystery if I have no memory.
Nhưng tôi có thể giải quyết bí ẩn của riêng mình nếu tôi không kí ức.
there is no problem that we can't solve.
chẳng có việc gì ta không giải quyết được.
Our government can't solve problems because they are the problem.
Chính phủ không thể nào là giải pháp cho các vấn đề vì chính nó vấn đề.
You can't solve an obstacle without taking some sort of action first.
Bạn không thể giải quyết vấn đềkhông bắt đầu một hành động nào đó.
The problem is we obsess over problems we can't solve.
Vấn đề là chúng ta bị ám ảnh bởi những vấn đề chúng ta có thể giải quyết.
Money can't solve all your problem, but it will solve most of them.
Tiền mua không được tất cả nhưng nó giải quyết được hầu hết mọi việc.
He is also saying that money can't solve the problems of the world.
Chúa cũng nói rằng tiền bạc không thể giải quyết được những vấn đề của thế gian.
There isn't a problem they can't solve- and they love being asked.
Không có vấn đề nào mà họ không giải quyết được- và họ thích được đặt câu hỏi.
It's not because you can't solve their problem, it's because they are constantly creating new problems themselves and keep on complaining about them.
Không phải vì bạn không giải quyết vấn đề của họ, đó là vì họ cứ tạo ra những vấn đề mới và tiếp tục phàn nàn.
Before the next one hits. We can't solve one problem with this guy.
Ta không thể giải quyết một vấn đề trước khi vấn đề tiếp theo ập đến.
If I can't think, I can't solve, then what good am I? No, it isn't.
Nếu tôi không thể suy nghĩ, không thể giải được, thì tôi giỏi thế nào chứ? Không đâu.
If duct tape can't solve your problem, you're not using enough duct tape.
Nếu băng keo vải không giải quyết được vấn đề, tức là chưa dùng đủ băng keo.
The president says he can't solve anything, and I should talk to the candidates.
Chủ tịch bảo ông ta không giải quyết được gì đâu, tôi nên đi hỏi các ứng cử viên.
Results: 252, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese