CAN'T TOUCH in Vietnamese translation

[kɑːnt tʌtʃ]
[kɑːnt tʌtʃ]
không thể chạm
can't touch
can't reach
doesn't touch
may not reach
unable to touch
can never touch
may not touch
can't get
untouchable
không thể đụng
can't touch
doesn't touch
can't lay
not be able to touch
can't hurt
không thể sờ
can't touch
cannot feel
không thể động
cannot touch
not be able to touch
không được chạm
not been touched
can't touch
must not touch
không được đụng
not be touched
can't touch
must not touch
wasn't to be touched
không thể liên lạc
unable to contact
unable to communicate
can't contact
can't communicate
can't reach
can't get in touch
not be able to contact
not be able to reach
can't touch
unable to reach
chẳng thể chạm
can't touch

Examples of using Can't touch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't touch her breast.
Ta không thể đụng vào ngực nàng.
Yes, sir. I can't touch Stark.
Vâng thưa ngài. Tôi không thể động đến Stark.
There's no sense doin' it, though, if you can't touch me.
Không lý nào lại tôi lại làm khi cô không được đụng vào tôi.
And we can't touch these people.
Chúng ta không thể đụng tới những người này được đâu.
There's something out there that we can't touch.
Có điều gì cấm kị ngoài kia mà chúng ta không được chạm đến.
For two weeks every month, he can't touch you.
Mỗi tháng một vài ngày, hôm nay anh không thể đụng em.
The Li Clan is backing me, you can't touch me!!”.
Sau lưng của ta là Lý gia, ngươi không thể đụng đến ta!!".
As long we stay in the Temple, he can't touch us.
Chỉ cần chúng ta ở trong ngôi đền, hắn không thể đụng tới chúng ta đâu.
She can't touch.
Cô ấy không thể sờ vào nó.
But even they can't touch me now.
Nhưng mà giờ bọn chúng chưa thể động tới chúng tôi được.
Canada can't touch it.
Canada không thể tiếp tay cho nó.
Unlike subcutaneous fat, you can't touch or feel it.
Không như mỡ dưới da, bạn không thể sờ vào hay cảm nhận nó.
I can't touch it or do anything with it.
Tôi không sờ vào nó hay làm bất kỳ việc gì với nó.
The law can't touch us.
Và luật pháp có thể không chạm đến ta.
I can't touch bottom.
Tôi không chạm đến đáy.
Curses can't touch me because I wear my underwear inside out".
Lời nguyền không thể nào chạm vào tôi bởi tôi mặc quần lót lộn ra ngoài".
Even though I can't touch your face.
Mặc dù con không thể được chạm vào khuân mặt bà.
The world can't touch us.
Thế giới không động chạm gì được đến tôi.
There's a thing that they can't touch.
Có một điều họ không thể nào chạm tới được.
Katie, you can't touch his stuff.
Katie, con ko được đụng vào đồ của chú.
Results: 290, Time: 0.0604

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese